- Kết quả NCKHTài liệu lưu hành nội bộ
- Ký hiệu PL/XG: 495.922 B510T
Nhan đề: Tiếng Việt Sơ cấp bậc 1: 1C /: Tài liệu lưu hành nội bộ: Dùng cho đối tượng học viên nước ngoài học tiếng Việt trình độ Sơ cấp bậc 1 (theo Khung năng lực tiếng Việt 6 bậc dùng cho người nước ngoài. /
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21711 |
---|
002 | 130 |
---|
004 | C9F3E1BA-6441-412D-AF7F-405FAEFCBE7A |
---|
005 | 202212011012 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20221201101228|bphamhuong|y20221004154800|ztrannhien |
---|
082 | |a495.922|bB510T |
---|
100 | |aBùi Thị Lan Hương |
---|
100 | |aBế Thị Thu Huyền |
---|
100 | |aNguyễn Thị Minh Thái |
---|
100 | |aNguyễn Thị Ngọc Lương |
---|
100 | |aHà Ngọc Yến |
---|
245 | |aTiếng Việt Sơ cấp bậc 1: 1C /: Tài liệu lưu hành nội bộ: Dùng cho đối tượng học viên nước ngoài học tiếng Việt trình độ Sơ cấp bậc 1 (theo Khung năng lực tiếng Việt 6 bậc dùng cho người nước ngoài. / |cBùi Thị Lan Hương ch.b., Bế Thị Thu Huyền, Hà Ngọc Yến, Nguyễn Thị Minh Thái, Nguyễn Thị Ngọc Lương |
---|
260 | |aQuảng Ninh, |c2022 |
---|
300 | |a155tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aSở thích. Nghề nghiệp. Ngôi nhà, gia đình. Địa điểm, địa chỉ. |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aTiếng Việt và văn hóa Việt Nam |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 4 tâng 1|j(1): 2400115 |
---|
856 | |uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/KIPOSDATA1/book02_Tailieu_NCKH/23.%20Ti%E1%BA%BFng%20Vi%E1%BB%87t%20s%C6%A1%20c%E1%BA%A5p%201-1C-B%C3%B9i%20Th%E1%BB%8B%20Lan%20H%C6%B0%C6%A1ng.pdf |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/bia sach/h2.png |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2400115
|
Kho đọc số 4 tâng 1
|
495.922 B510T
|
Tài liệu lưu hành nội bộ
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|