- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 372 Đ450L
Nhan đề: Lí luận và phương pháp hình thành biểu tượng Toán học sơ đẳng cho trẻ mầm non /
DDC
| 372 |
Tác giả CN
| Đỗ Thị Minh Liên |
Nhan đề
| Lí luận và phương pháp hình thành biểu tượng Toán học sơ đẳng cho trẻ mầm non / Đỗ Thị Minh Liên |
Lần xuất bản
| In lần thứ 23 |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2022 |
Mô tả vật lý
| 239tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Trình bày lí luận về phương pháp hình thành biểu tượng toán học sơ đẳng cho trẻ mầm non. Nội dung và phương pháp hình thành các biểu tượng số lượng, con số, phép đếm, kích thước, hình dạng, định hướng trong không gian cho trẻ mẫu giáo. Thiết bị dạy học và lập kế hoạch hình thành các biểu tượng toán học sơ đẳng trong trường mầm non |
Từ khóa tự do
| Toán |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mẫu giáo |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(5): 2119915-9 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(5): 1163773-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22521 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 7E339FBB-C356-49CB-B009-DC3E5EE69EF5 |
---|
005 | 202306140811 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045490693|c80000đ |
---|
039 | |a20230614081105|bphamhuong|c20230523160811|dphamhuong|y20230523160523|zphamhuong |
---|
082 | |a372|bĐ450L |
---|
100 | |aĐỗ Thị Minh Liên |
---|
245 | |aLí luận và phương pháp hình thành biểu tượng Toán học sơ đẳng cho trẻ mầm non / |cĐỗ Thị Minh Liên |
---|
250 | |aIn lần thứ 23 |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2022 |
---|
300 | |a239tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aTrình bày lí luận về phương pháp hình thành biểu tượng toán học sơ đẳng cho trẻ mầm non. Nội dung và phương pháp hình thành các biểu tượng số lượng, con số, phép đếm, kích thước, hình dạng, định hướng trong không gian cho trẻ mẫu giáo. Thiết bị dạy học và lập kế hoạch hình thành các biểu tượng toán học sơ đẳng trong trường mầm non |
---|
653 | |aToán |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aGiáo dục mẫu giáo |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Tiểu học |
---|
692 | |aSư phạm Toán học |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(5): 2119915-9 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(5): 1163773-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/KIPOSDATA1/HuongPham/LL%20v%C3%A0%20PP%20h%C3%ACnh%20th%C3%A0nh....jpg |
---|
890 | |a10 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2119919
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372 Đ450L
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
2
|
2119916
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372 Đ450L
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1163775
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372 Đ450L
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
4
|
1163776
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372 Đ450L
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
5
|
1163773
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372 Đ450L
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
6
|
2119917
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372 Đ450L
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
7
|
1163774
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372 Đ450L
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
2119915
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372 Đ450L
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
9
|
1163777
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372 Đ450L
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
10
|
2119918
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372 Đ450L
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|