- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 372 Ng527K
Nhan đề: Kĩ năng xây dựng và tổ chức các hoạt động trải nghiệm trong trường tiểu học /
DDC
| 372 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thuý Hồng |
Nhan đề
| Kĩ năng xây dựng và tổ chức các hoạt động trải nghiệm trong trường tiểu học / Nguyễn Thuý Hồng, Đinh Thị Kim Thoa, Nguyễn Văn Hiền... |
Lần xuất bản
| In lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2018 |
Mô tả vật lý
| 128tr. : minh họa ; 24cm |
Tóm tắt
| Trình bày cơ sở lí luận và thực tiễn của hoạt động trải nghiệm sáng tạo. Xác định mục tiêu, yêu cầu, nội dung chương trình, hình thức, phương pháp, đánh giá và hỗ trợ thông tin trực tuyến trong tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo cho bậc tiểu học |
Từ khóa tự do
| Hoạt động trải nghiệm |
Từ khóa tự do
| Tiểu học |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Trần Văn Tính |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Hiền |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Ngọc Diệp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thuý Hồng |
Tác giả(bs) CN
| Đinh Thị Kim Thoa |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(5): 2119950-4 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(5): 1163508-12 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22528 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F64D7503-A05F-447A-8357-5BC40D491F7A |
---|
005 | 202306140809 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045444382|c35000đ |
---|
039 | |a20230614080951|bphamhuong|y20230526105101|zphamhuong |
---|
082 | |a372|bNg527K |
---|
100 | |aNguyễn Thuý Hồng |
---|
245 | |aKĩ năng xây dựng và tổ chức các hoạt động trải nghiệm trong trường tiểu học / |cNguyễn Thuý Hồng, Đinh Thị Kim Thoa, Nguyễn Văn Hiền... |
---|
250 | |aIn lần thứ 4 |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2018 |
---|
300 | |a128tr. : |bminh họa ; |c24cm |
---|
520 | |aTrình bày cơ sở lí luận và thực tiễn của hoạt động trải nghiệm sáng tạo. Xác định mục tiêu, yêu cầu, nội dung chương trình, hình thức, phương pháp, đánh giá và hỗ trợ thông tin trực tuyến trong tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo cho bậc tiểu học |
---|
653 | |aHoạt động trải nghiệm |
---|
653 | |aTiểu học |
---|
653 | |aKĩ năng |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Mầm non |
---|
692 | |aSư phạm hoạt động trải nghiệm |
---|
700 | |aTrần Văn Tính |
---|
700 | |aNguyễn Văn Hiền |
---|
700 | |aBùi Ngọc Diệp |
---|
700 | |aNguyễn Thuý Hồng |
---|
700 | |aĐinh Thị Kim Thoa |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(5): 2119950-4 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(5): 1163508-12 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/KIPOSDATA1/HuongPham/KN%20XD%20H%C4%90TN.jpg |
---|
890 | |a10 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2119950
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372 Ng527K
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
2119951
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372 Ng527K
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
2119952
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372 Ng527K
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
2119953
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372 Ng527K
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
2119954
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372 Ng527K
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1163508
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372 Ng527K
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1163509
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372 Ng527K
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1163510
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372 Ng527K
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1163511
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372 Ng527K
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1163512
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372 Ng527K
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|