Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 338.4
    Nhan đề: Viet Nam travel atlas - Bản đồ du lịch /
DDC 338.4
Tác giả CN Phan Thái Hà trưởng ban biên tập
Nhan đề Viet Nam travel atlas - Bản đồ du lịch / Phan Thái Hà trưởng ban biên tập
Thông tin xuất bản Trung tâm Thông tin du lịch; Nxb. Tài nguyên - Môi trường và Bản đồ Việt Nam, 2016
Mô tả vật lý 103tr. ; 30cm
Từ khóa tự do Bản đồ
Từ khóa tự do Du lịch
Môn học Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 1(7): 2115829-33, 2120113-4
Địa chỉ HALOUKho mượn Cơ sở 2(24): 2512895-918
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(20): 1160853-72
00000000nam#a2200000ui#4500
00116439
00212
004A3D945AE-A6D2-49DB-A2CE-3211DF60AE42
005202012101500
008081223s2016 vm| vie
0091 0
020 |c125000
039|a20201210150256|btrannhien|c20181115083347|dphamhuong|y20181114144111|ztrannhien
082 |a338.4
100 |aPhan Thái Hà trưởng ban biên tập
245 |aViet Nam travel atlas - Bản đồ du lịch / |cPhan Thái Hà trưởng ban biên tập
260 |bTrung tâm Thông tin du lịch; Nxb. Tài nguyên - Môi trường và Bản đồ Việt Nam, |c2016
300 |a103tr. ; |c30cm
653 |aBản đồ
653 |aDu lịch
690 |aDu lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân
691|aDu lịch
692|aDu lịch
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(7): 2115829-33, 2120113-4
852|aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(24): 2512895-918
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(20): 1160853-72
8561|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/KIPOSDATA1/bia%20sach/VietNamTravel.jpg
890|a51|b14
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1160853 Kho mượn sô 1 tầng 2 338.4 Sách giáo trình 1 Hạn trả:28-01-2022
2 1160855 Kho mượn sô 1 tầng 2 338.4 Sách giáo trình 3 Hạn trả:06-09-2023
3 2512907 Kho mượn Cơ sở 2 338.4 Sách tham khảo 38 Hạn trả:26-01-2024
4 2512906 Kho mượn Cơ sở 2 338.4 Sách tham khảo 37 Hạn trả:26-01-2024
5 2512908 Kho mượn Cơ sở 2 338.4 Sách tham khảo 39 Hạn trả:26-01-2024
6 1160869 Kho mượn sô 1 tầng 2 338.4 Sách giáo trình 17
7 2115831 Kho đọc số 1 tầng 1 338.4 Sách giáo trình 23
8 2512910 Kho mượn Cơ sở 2 338.4 Sách tham khảo 41
9 2512902 Kho mượn Cơ sở 2 338.4 Sách tham khảo 33
10 2512916 Kho mượn Cơ sở 2 338.4 Sách tham khảo 47