- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 338.4
Nhan đề: Văn hóa doanh nghiệp: Giáo trình dùng cho sinh viên cao đẳng, đại học Du lịch /
DDC
| 338.4 |
Tác giả CN
| Trần Nhoãn |
Nhan đề
| Văn hóa doanh nghiệp: Giáo trình dùng cho sinh viên cao đẳng, đại học Du lịch / Trần Nhoãn |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009 |
Mô tả vật lý
| 128tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Lí luận cơ bản về doanh nghiệp và văn hoá doanh nghiệp. Các nhân tố tác động đến lộ trình xây dựng văn hoá doanh nghiệp ở nước ta. Xây dựng văn hoá doanh nghiệp |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp |
Từ khóa tự do
| Du lịch |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Môn học
| Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2115864-8 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(25): 2512870-94 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(20): 1161048-67 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16448 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | FEC57542-029F-47E4-8890-E2B81984E862 |
---|
005 | 202012101507 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15000 |
---|
039 | |a20201210150942|btrannhien|c20190326085602|dtrannhien|y20181205093002|ztrannhien |
---|
082 | |a338.4 |
---|
100 | |aTrần Nhoãn |
---|
245 | |aVăn hóa doanh nghiệp: Giáo trình dùng cho sinh viên cao đẳng, đại học Du lịch / |cTrần Nhoãn |
---|
260 | |aH. : |bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, |c2009 |
---|
300 | |a128tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aLí luận cơ bản về doanh nghiệp và văn hoá doanh nghiệp. Các nhân tố tác động đến lộ trình xây dựng văn hoá doanh nghiệp ở nước ta. Xây dựng văn hoá doanh nghiệp |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
653 | |aDu lịch |
---|
653 | |aVăn hóa |
---|
690 | |aDu lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân |
---|
691 | |aDu lịch |
---|
692 | |aDu lịch |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2115864-8 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(25): 2512870-94 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(20): 1161048-67 |
---|
890 | |a50 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1161063
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.4
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
2
|
2115865
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
338.4
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
3
|
1161052
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.4
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
4
|
2512893
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
338.4
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
5
|
2512873
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
338.4
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
6
|
2512879
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
338.4
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
7
|
1161066
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.4
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
8
|
1161060
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.4
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
9
|
2512890
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
338.4
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
10
|
1161049
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.4
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|