DDC
| 910 |
Tác giả CN
| Trần Thị Phương Thảo |
Nhan đề
| Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm học phần giao tiếp trong kinh doanh : Dành cho hệ đào tạo Cao đẳng, Đại học / Trần Thị Phương Thảo |
Thông tin xuất bản
| Quảng Ninh : Trường Đại học Hạ Long, 2017 |
Mô tả vật lý
| 42 tr. ; 28 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Tủ sách Đại học Hạ Long |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Giao tiếp |
Từ khóa tự do
| Câu hỏi trắc nghiệm |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Phương Thảo |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Hạ Long |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 2 tầng 2(1): 2201250 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16624 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 9FD35679-F7DA-430C-A8A0-0D67E38829DF |
---|
005 | 202310180850 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231018085040|btrannhien|c20210707142707|dphamhuong|y20190109101654|zhangpham |
---|
082 | |a910|bTR121H |
---|
100 | |aTrần Thị Phương Thảo |
---|
245 | |aHệ thống câu hỏi trắc nghiệm học phần giao tiếp trong kinh doanh : |bDành cho hệ đào tạo Cao đẳng, Đại học / |cTrần Thị Phương Thảo |
---|
260 | |aQuảng Ninh : |bTrường Đại học Hạ Long, |c2017 |
---|
300 | |a42 tr. ; |c28 cm |
---|
650 | |aTủ sách Đại học Hạ Long |
---|
653 | |aKinh doanh |
---|
653 | |aGiao tiếp |
---|
653 | |aCâu hỏi trắc nghiệm |
---|
690 | |aDu lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân |
---|
691 | |aKhách sạn, nhà hàng |
---|
692 | |aQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
---|
700 | |aTrần Thị Phương Thảo |
---|
710 | |aTrường Đại học Hạ Long|b Khoa Du lịch |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 2 tầng 2|j(1): 2201250 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2201250
|
Kho đọc số 2 tầng 2
|
910 TR121H
|
Kết quả NCKH
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào