DDC
| 495.922 |
Tác giả CN
| Tạ Văn Thông |
Nhan đề
| Ngôn ngữ các dân tộc ở Việt Nam |
Nhan đề
| Tạ Văn Thông, Tạ Quang Tùng |
Thông tin xuất bản
| Nxb. Đại học Thái Nguyên, 2018 |
Mô tả vật lý
| 728tr. |
Mô tả vật lý
| 21cm |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Dân tộc |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(4): 2116019-22 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16637 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 930F23A5-0F65-40DE-A7B7-2C1EBC609AD2 |
---|
005 | 202012151019 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049155901 |
---|
039 | |a20201215102229|btrannhien|y20190301093333|ztrannhien |
---|
082 | |a495.922 |
---|
100 | |aTạ Văn Thông |
---|
245 | |aNgôn ngữ các dân tộc ở Việt Nam |
---|
245 | |cTạ Văn Thông, Tạ Quang Tùng |
---|
260 | |bNxb. Đại học Thái Nguyên, |c2018 |
---|
300 | |a728tr. |
---|
300 | |c21cm |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aDân tộc |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aKhác |
---|
692 | |aNgôn ngữ học |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(4): 2116019-22 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/nhientran/ngôn ngữ các dt.jpg |
---|
890 | |a4 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2116019
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.922
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2116020
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.922
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2116021
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.922
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
2116022
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.922
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào