DDC
| 495.1 |
Tác giả CN
| Thu Trang chủ biên |
Nhan đề
| Tự học tiếng Trung cho người mới bắt đầu / Thu Trang chủ biên |
Thông tin xuất bản
| Nxb. Hồng Đức, 2019 |
Mô tả vật lý
| 222 tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Cuốn sách gồm 16 bài với các mục: hội thoại, từ vựng, giải thích từ và ngữ pháp đơn giản trong khẩu ngữ Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Tự học tiếng Trung |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Tự học |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(2): 1161068, 1161080 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16645 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 174B1748-2DFE-45BC-854D-31D9F421C306 |
---|
005 | 202012151027 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048970901|c85000 |
---|
039 | |a20201215103005|btrannhien|y20190507105010|ztrannhien |
---|
082 | |a495.1 |
---|
100 | |aThu Trang chủ biên |
---|
245 | |aTự học tiếng Trung cho người mới bắt đầu / |cThu Trang chủ biên |
---|
260 | |bNxb. Hồng Đức, |c2019 |
---|
300 | |a222 tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aCuốn sách gồm 16 bài với các mục: hội thoại, từ vựng, giải thích từ và ngữ pháp đơn giản trong khẩu ngữ Trung Quốc |
---|
653 | |aTự học tiếng Trung |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aTự học |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(2): 1161068, 1161080 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/nhientran/tự học tiếng trung cho người mới bắt đầu.jpg |
---|
890 | |a2|b3 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1161080
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
2
|
1161068
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào