Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 495.1
    Nhan đề: 10 phút tự học tiếng Trung mỗi ngày /
DDC 495.1
Tác giả CN Phương Lan chủ biên
Nhan đề 10 phút tự học tiếng Trung mỗi ngày / Phương Lan chủ biên
Thông tin xuất bản Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018
Mô tả vật lý 170 tr. ; 21cm
Tóm tắt Cuốn sách giúp làm quen với ngôn ngữ tượng hình và phục vụ nhu cầu khi đi du lịch hoặc giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày.
Từ khóa tự do Tự học tiếng Trung
Từ khóa tự do Trung Quốc
Từ khóa tự do Tự học
Môn học Nhân văn
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 1(3): 2116049-51
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(16): 1161083-97, 1161099
00000000nam#a2200000ui#4500
00116646
00212
004D8810EC8-7DB8-404B-99B2-5AC596877F6F
005202207081026
008081223s2018 vm| vie
0091 0
020 |a9786049615580|c78000
039|a20220708102647|btrannhien|c20220708102615|dtrannhien|y20190507150306|ztrannhien
082 |a495.1
100 |aPhương Lan chủ biên
245 |a10 phút tự học tiếng Trung mỗi ngày / |cPhương Lan chủ biên
260 |bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, |c2018
300 |a170 tr. ; |c21cm
520 |aCuốn sách giúp làm quen với ngôn ngữ tượng hình và phục vụ nhu cầu khi đi du lịch hoặc giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày.
653 |aTự học tiếng Trung
653 |aTrung Quốc
653 |aTự học
690 |aNhân văn
691|aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài
692|aNgôn ngữ Trung Quốc
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(3): 2116049-51
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(16): 1161083-97, 1161099
8561|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/nhientran/10 phút tự học tiếng trung mỗi ngày.jpg
890|a19|b6
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1161083 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách tham khảo 1
2 1161084 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách tham khảo 2
3 1161085 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách tham khảo 3
4 1161086 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách tham khảo 4
5 1161087 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách tham khảo 5
6 1161088 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách tham khảo 6
7 1161089 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách tham khảo 7
8 1161090 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách tham khảo 8 Hạn trả:10-04-2023
9 1161091 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách tham khảo 9
10 1161092 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách tham khảo 10