DDC
| 495.6 |
Tác giả CN
| Iori Isao |
Nhan đề
| 初級を教える人のための日本語文法ハンドブック / Iori Isao
Takanashi Shino
Nakanishi Kumiko
Yamada Toshihiro |
Nhan đề khác
| Cẩm nang ngữ pháp tiếng Nhật để dạy cho người mới bắt đầu |
Thông tin xuất bản
| Japan : Surie Netwok, 2000 |
Mô tả vật lý
| 443tr. |
Tóm tắt
| Sách bổ trợ kiến thức, cung cấp các bài luyện ngữ pháp tiếng Nhật trình độ sơ cấp để dạy cho người mới bắt đầu.
Sách được biên soạn theo phương pháp dạy ngoại ngữ iệu quả đang được áp dụng rộng rãi trên thế giới.
Các bài trong sách được sắp xếp theo từng cmẫu ngữ pháp từ thấp đến cao, từ dễn đến khó giúp giáo viên dễ dàng sử dụng khi dạy ngữ pháp cho sinh viên ngôn ngữ Nhật năm thứ nhất..
|
Từ khóa tự do
| Cẩm nang |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2116708 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19130 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 756F2E70-30F9-409E-B603-8A8AF16C72E7 |
---|
005 | 202101070852 |
---|
008 | 081223s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784883191550 |
---|
039 | |a20210107085604|btrannhien|y20200605143036|ztrannhien |
---|
041 | |aNhật Bản |
---|
082 | |a495.6 |
---|
100 | |aIori Isao |
---|
245 | |a初級を教える人のための日本語文法ハンドブック / |cIori Isao
Takanashi Shino
Nakanishi Kumiko
Yamada Toshihiro |
---|
246 | |aCẩm nang ngữ pháp tiếng Nhật để dạy cho người mới bắt đầu |
---|
260 | |aJapan : |bSurie Netwok, |c2000 |
---|
300 | |a443tr. |
---|
520 | |aSách bổ trợ kiến thức, cung cấp các bài luyện ngữ pháp tiếng Nhật trình độ sơ cấp để dạy cho người mới bắt đầu.
Sách được biên soạn theo phương pháp dạy ngoại ngữ iệu quả đang được áp dụng rộng rãi trên thế giới.
Các bài trong sách được sắp xếp theo từng cmẫu ngữ pháp từ thấp đến cao, từ dễn đến khó giúp giáo viên dễ dàng sử dụng khi dạy ngữ pháp cho sinh viên ngôn ngữ Nhật năm thứ nhất..
|
---|
653 | |aCẩm nang |
---|
653 | |aTiếng Nhật |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Nhật |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2116708 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2116708
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.6
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào