DDC
| 378.1 |
Tác giả CN
| Trường Đại học Hạ Long |
Nhan đề
| Danh mục minh chứng báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo ngành Nuôi trồng thủy sản giai đoạn 2017-2022 : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Trường Đại học Hạ Long |
Thông tin xuất bản
| Quảng Ninh, 2022 |
Từ khóa tự do
| Chương trình đào tạo |
Từ khóa tự do
| Nuôi trồng thủy sản |
Từ khóa tự do
| Giáo dục đại học |
Tác giả(bs) TT
| Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Ninh |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 4 tâng 1(1): 2400168 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22490 |
---|
002 | 130 |
---|
004 | FFFF3FF0-018F-4507-8788-B21D35749B79 |
---|
005 | 202303071012 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20230307101216|ztrannhien |
---|
082 | |a378.1|bTR561D |
---|
100 | |aTrường Đại học Hạ Long |
---|
245 | |aDanh mục minh chứng báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo ngành Nuôi trồng thủy sản giai đoạn 2017-2022 : |bTheo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo / |cTrường Đại học Hạ Long |
---|
260 | |aQuảng Ninh, |c2022 |
---|
653 | |aChương trình đào tạo |
---|
653 | |aNuôi trồng thủy sản |
---|
653 | |aGiáo dục đại học |
---|
690 | |aNông, lâm nghiệp và thủy sản |
---|
691 | |aThủy sản |
---|
692 | |aNuôi trồng thủy sản |
---|
710 | |aỦy ban nhân dân tỉnh Quảng Ninh |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 4 tâng 1|j(1): 2400168 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2400168
|
Kho đọc số 4 tâng 1
|
378.1 TR561D
|
Tài liệu lưu hành nội bộ
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào