- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 355.009597 L250B
Nhan đề: Biên niên sự kiện Đảng lãnh đạo quân sự và quốc phòng trong cách mạng Việt Nam (1930 - 2000) /
DDC
| 355.009597 |
Tác giả CN
| Lê Bằng |
Nhan đề
| Biên niên sự kiện Đảng lãnh đạo quân sự và quốc phòng trong cách mạng Việt Nam (1930 - 2000) / Lê Bằng, Đỗ Xuân Huy, Bùi Văn Miển |
Thông tin xuất bản
| H. : Quân đội nhân dân, 2021 |
Mô tả vật lý
| 584 tr. ; 24 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu hoàn cảnh ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam, những nghị quyết, chỉ thị của Đảng về quân sự (1930-1944); cách mạng tháng 8 và kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược (1945-1954); Đảng lãnh đạo công cuộc củng cố quốc phòng, xây dựng quân đội nhân dân vững mạnh, tiến hành cách mạng giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước (1955-4.1975), tiến hành chiến tranh bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế với nhân dân Campuchia (5.1975-1989); Đảng lạnh đạo công cuộc củng cố hoà bình, xây dựng nền quốc phòng toàn dân trong thời bình (1990-2000) |
Từ khóa tự do
| Biên niên sự kiện |
Từ khóa tự do
| Quốc phòng |
Từ khóa tự do
| Đảng Cộng sản Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Quân sự |
Từ khóa tự do
| Lãnh đạo |
Môn học
| Khoa học xã hội và hành vi |
Tác giả(bs) CN
| Lê Bằng |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Xuân Huy |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Văn Miển |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(5): 2119250-4 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(55): 1163333-87 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22495 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 42AB2459-367E-4563-81A4-7574823A454B |
---|
005 | 202303141441 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045176054 |
---|
039 | |y20230314144102|zphamhuong |
---|
082 | |a355.009597|bL250B |
---|
100 | |aLê Bằng |
---|
245 | |aBiên niên sự kiện Đảng lãnh đạo quân sự và quốc phòng trong cách mạng Việt Nam (1930 - 2000) / |cLê Bằng, Đỗ Xuân Huy, Bùi Văn Miển |
---|
260 | |aH. : |bQuân đội nhân dân, |c2021 |
---|
300 | |a584 tr. ; |c24 cm |
---|
520 | |aGiới thiệu hoàn cảnh ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam, những nghị quyết, chỉ thị của Đảng về quân sự (1930-1944); cách mạng tháng 8 và kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược (1945-1954); Đảng lãnh đạo công cuộc củng cố quốc phòng, xây dựng quân đội nhân dân vững mạnh, tiến hành cách mạng giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước (1955-4.1975), tiến hành chiến tranh bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế với nhân dân Campuchia (5.1975-1989); Đảng lạnh đạo công cuộc củng cố hoà bình, xây dựng nền quốc phòng toàn dân trong thời bình (1990-2000) |
---|
653 | |aBiên niên sự kiện |
---|
653 | |aQuốc phòng |
---|
653 | |aĐảng Cộng sản Việt Nam |
---|
653 | |aQuân sự |
---|
653 | |aLãnh đạo |
---|
690 | |aKhoa học xã hội và hành vi |
---|
691 | |aKhoa học chính trị |
---|
692 | |aXây dựng Đảng và chính quyền nhà nước |
---|
700 | |aLê Bằng |
---|
700 | |aĐỗ Xuân Huy |
---|
700 | |aBùi Văn Miển |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(5): 2119250-4 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(55): 1163333-87 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/KIPOSDATA1/HuongPham/Bi%C3%AAn%20ni%C3%AAn%20s%E1%BB%B1%20ki%E1%BB%87n.jpg |
---|
890 | |a60 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1163333
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
355.009597 L250B
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
2
|
1163334
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
355.009597 L250B
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
3
|
1163335
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
355.009597 L250B
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
4
|
1163336
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
355.009597 L250B
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
5
|
1163337
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
355.009597 L250B
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
6
|
1163338
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
355.009597 L250B
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
7
|
1163339
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
355.009597 L250B
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
8
|
1163340
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
355.009597 L250B
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
9
|
1163341
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
355.009597 L250B
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
10
|
1163342
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
355.009597 L250B
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|