Mã TM. |
Mã vạch |
Ký hiệu PL/XG |
Nhan đề |
Nhà xuất bản |
Năm xb |
Tài liệu in |
22693 |
ĐT24(1):2400179 |
1.4 |
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học : Tài liệu lưu hành nội bộ: Dùng cho các ngành đào tạo trình độ Đại học / Nguyễn Thị Thương chủ biên, Trần Thị Hoà |
|
2023 |
1 |
22682 |
ĐT21(1):2120428 |
5.5 |
Mạng xã hội trong bối cảnh phát triển xã hội thông tin ở Việt Nam hiện nay : Sách chuyên khảo / Phạm Huy Kỳ, Đỗ Thị Thu Hằng (ch.b.), Nguyễn Thế Kỷ... |
Lao động, |
2022 |
1 |
22678 |
ĐT21(2):2120420-1 |
70.4 |
Giáo trình báo chí dành cho các đối tượng chuyên biệt / Đỗ Thị Thu Hằng, Nguyễn Ngọc Oanh |
Lý luận chính trị, |
2018 |
2 |
22679 |
ĐT21(2):2120422-3 |
70.4 |
Giáo trình báo chí điều tra / Đỗ Thị Thu Hằng ch.b. Lê Thị Nhã, Nguyễn Thị Trường Giang,... |
Lao động, |
2016 |
2 |
22676 |
ĐT21(2):2120416-7 |
70.4 |
Chính luận truyền hình - Lý thuyết và kỹ năng sáng tạo tác phẩm / Nguyễn Ngọc Oanh |
Thông tấn, |
2015 |
2 |
22677 |
ĐT21(2):2120418-9 |
70.4 |
Giáo trình lao động nhà báo đối ngoại / Nguyễn Ngọc Oanh ch.b, Nguyễn Thị Thương Huyền, Nguyễn Đồng Anh b.s |
Lao động |
2020 |
2 |
22680 |
ĐT21(2):2120424-5 |
70.4 |
Giáo trình tổ chức sản xuất sản phẩm báo chí đối ngoại và truyền thông quóc tế / Ch.b: Nguyễn Ngọc Oanh, Nguyễn Thị Thương Huyền, Nguyễn Đồng Anh |
Lao động |
2020 |
2 |
22674 |
ĐT21(5):2120406-10 |
324.26 |
Giáo trình lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam / B.s.: Nguyễn Trọng Phúc, Ngô Đăng Tri, Nguyễn Ngọc Hà... |
Chính trị Quốc gia, |
2021 |
5 |
22675 |
ĐT21(5):2120411-5 |
335.411 |
Giáo trình triết học Mác - Lênin : Dùng trong các trường đại học, cao đẳng / B.s.: Phạm Văn Đức, Trần Văn Phòng, Nguyễn Tài Đông... |
Chính trị Quốc gia sự thật |
2021 |
5 |
22673 |
ĐT21(5):2120401-5 |
335.423 |
Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học : Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị / B.s.: Hoàng Chí Bảo, Dương Xuân Ngọc, Đỗ Thị Thạch... |
Nxb.Chính trị quốc gia, |
2021 |
5 |
22760 |
ĐT21(2):2120453-4 |
335.435 |
Hồ Chí Minh về bồi dưỡng thế hệ cách mạng cho đời sau / Trần Văn Miều, Nguyễn Việt Hùng |
Thanh niên |
2010 |
2 |
22733 |
ĐT22(1):2201406 |
338.4 |
Giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ ăn uống tại khách sạn Royal Hạ Long : Báo cáo tổng hợp kết quả nghiên cứu khoa học cấp Trường năm học 2022- 2023 / Hoàng Thị Thương chủ nhiệm; Phạm Xuân Tùng thành viên |
|
2023 |
1 |
22723 |
ĐT22(1):2201396 |
338.4 |
Giải pháp nâng cao kỹ năng tổ chức sự kiện cho sinh viên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, Trường Đại học Hạ Long : Đề tài nghiên cứu cấp Trường / Nguyễn Thị Kim Thanh chủ nhiệm |
|
2023 |
1 |
22725 |
ĐT22(1):2201398 |
338.4 |
Giải pháp tăng cường hoạt động marketing tại Công ty Cổ phần Du lịch Khám Phá sau đại dịch Covid-19 : Báo cáo tổng hợp kết quả nghiên cứu khoa học cấp Trường năm học 2022- 2023 / Nguyễn Thị Thu Huyền chủ nhiệm; Nguyễn Thị Mai Linh thành viên |
|
2023 |
1 |
22722 |
ĐT22(1):2201395 |
338.4 |
Giải pháp ứng dụng chuyển đổi số trong kinh doanh khách sạn 5 sao tại thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh: Nghiên cứu điển hình Khách sạn Central Luxury. : Báo cáo tổng hợp kết quả nghiên cứu khoa học cấp Trường năm học 2022- 2023 / Nguyễn Thị Hồng Hải chủ nhiệm |
|
2023 |
1 |
22726 |
ĐT22(1):2201399 |
338.4 |
Nâng cao chất lượng dịch vụ ăn uống của các khách sạn 5 sao tại thành phố Hạ Long: Nghiên cứu trường hợp Khách sạn Wyndham Legend Hạ Long : Báo cáo tổng hợp kết quả nghiên cứu khoa học cấp Trường năm học 2022- 2023 / Trần Thị Phương Thảo chủ nhiệm; Lại Văn Đoàn thành viên |
|
2023 |
1 |
22724 |
ĐT22(1):2201397 |
338.4 |
Nghiên cứu các sản phẩm du lịch nhằm phát triển kinh tế ban đêm tại thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh : Báo cáo tổng hợp kết quả nghiên cứu khoa học cấp Trường năm học 2022- 2023 / Nguyễn Thúy Lan chủ nhiệm; Đinh Thị Phương Loan, Đặng Việt Hà thành viên |
|
2023 |
1 |
22711 |
ĐT24(1):2400197 |
338.4 |
Nghiệp vụ lễ tân khách sạn : Tài liệu lưu hành nội bộ / Trần Thu Thủy, Hà Thị Phương Lan |
|
2023 |
1 |
22710 |
ĐT24(1):2400196 |
338.4 |
Quản trị thương hiệu : Tài liệu lưu hành nội bộ / Nguyễn Vân Thịnh |
|
2023 |
1 |
22727 |
ĐT22(1):2201400 |
338.4 |
Thúc đẩy đổi mới sáng tạo sản phẩm xanh nhằm nâng cao kết quả hoạt động của khách sạn tại Quảng Ninh : Báo cáo tổng hợp kết quả nghiên cứu khoa học cấp Trường năm học 2022- 2023 / Nguyễn Vân Hà chủ nhiệm; Hoàng Thị Yến, Hoàng Thị Phương thành viên |
|
2023 |
1 |
22715 |
ĐT24(1):2400201 |
372 |
Công tác chủ nhiệm lớp và phụ trách Chi đội ở tiểu học : Tài liệu lưu hành nội bộ: Dùng cho ngành đào tạo: Giáo dục Tiểu học: Trình độ đào tạo Đại học / Nguyễn Thị Thương chủ biên, Trần Thị Kim Loan |
|
2023 |
1 |
22716 |
ĐT24(1):2400202 |
372 |
Giáo dục hòa nhập ở trường tiểu học : Tài liệu lưu hành nội bộ: Dùng cho ngành đào tạo: Giáo dục Tiểu học: Trình độ đào tạo Đại học / Trần Thị Hòa chủ biên, Vũ Thanh Hòa |
|
2023 |
1 |
22721 |
ĐT22(1):2201394 |
372.21 |
Thiết kế trò chơi theo cách tiếp cận STEAM trong tổ chức hoạt động khám phá khoa học cho trẻ 5-6 tuổi tại cơ sở giáo dục mầm non công lập / Nguyễn Minh Huệ chủ nhiệm; Đặng Quang Rinh tham gia |
|
2023 |
1 |
22694 |
ĐT24(1):2400180 |
372.21 |
Tổ chức hoạt động vui chơi cho trẻ mầm non : Tài liệu lưu hành nội bộ: Dùng cho ngành đào tạo Giáo dục Mầm non: Trình độ Đại học / Nguyễn Thị Điệp |
|
2023 |
1 |
22699 |
ĐT24(1):2400185 |
398 |
Đặc trưng văn hóa các tộc người ở Việt Nam : Tài liệu lưu hành nội bộ: Dùng cho ngành đào tạo: Quản lý văn hóa, Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành / Hạp Thu Hà, Cao Thị Thường |
|
2023 |
1 |
22696 |
ĐT24(1):2400182 |
398 |
Quan hệ công chúng : Tài liệu lưu hành nội bộ: Dùng cho ngành đào tạo: Quản lý văn hóa / Cao Thị Thường, Hạp Thu Hà |
|
2023 |
1 |
22698 |
ĐT24(1):2400184 |
398 |
Quản lý lễ hội và sự kiện : Tài liệu lưu hành nội bộ: Dùng cho ngành đào tạo: Quản lý văn hóa / Ngô Hải Ninh chb., Lưu Thị Thanh Hòa |
|
2023 |
1 |
22695 |
ĐT24(1):2400181 |
398 |
Tổ chức sự kiện văn hóa : Tài liệu lưu hành nội bộ: Dùng cho ngành đào tạo: Quản lý văn hóa / Lưu Thị Thanh Hòa |
|
2023 |
1 |
22697 |
ĐT24(1):2400183 |
398 |
Văn hóa gia đình : Tài liệu lưu hành nội bộ: Dùng cho ngành đào tạo: Quản lý văn hóa / Ngô Hải Ninh chb., Hoàng Tuyết Mai |
|
2023 |
1 |
22728 |
ĐT22(1):2201401 |
420 |
Sử dụng phương pháp tranh biện để phát triển kỹ năng nói tiếng Anh cho sinh viên không chuyên tiếng Anh Trường Đại học Hạ Long : Báo cáo tổng hợp kết quả nghiên cứu khoa học cấp Trường năm học 2022- 2023 / Nguyễn Vân Anh chủ nhiệm; Nguyễn Thị Thanh Thủy, Nguyễn Quốc Tuấn tham gia |
|
2023 |
1 |
22729 |
ĐT22(1):2201402 |
495.782 |
Nâng cao hiệu quả ứng dụng mô hình lớp học đảo ngược trong dạy học môn Thực hành phiên dịch của ngành ngôn ngữ Hàn Quốc, Trường Đại học Hạ Long : Báo cáo tổng hợp kết quả nghiên cứu khoa học cấp Trường năm học 2022- 2023 / Hoàng Thị Hải Anh chủ nhiệm |
|
2023 |
1 |
22730 |
ĐT22(1):2201403 |
495.782 |
Nâng cao hiệu quả ứng dụng mô hình lớp học đảo ngược trong dạy học môn Thực hành phiên dịch của ngành ngôn ngữ Hàn Quốc, Trường Đại học Hạ Long : Phụ lục sản phẩm nhiệm vụ khoa học cấp Trường năm học 2022- 2023 / Hoàng Thị Hải Anh chủ nhiệm |
|
2023 |
1 |
22720 |
ĐT22(1):2201393 |
495.922 |
Biện pháp nâng cao kĩ năng viết cho lưu học sinh Lào - Trường Đại học Hạ Long / Hà Ngọc Yến chủ nhiệm; Bùi Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Ngọc Lương tham gia |
|
2023 |
1 |
22717 |
ĐT22(1):2201390 |
495.922 |
Biện pháp nâng cao kĩ năng viết chữ theo mãu chữ tiểu học cho sinh viên ngành Giáo dục tiểu học, Trường Đại học Hạ Long : Báo cáo tổng hợp kết quả nghiên cứu khoa học cấp Trường năm học 2023 / Bế Thị Thu Huyền chủ nhiệm; Bùi Thị Lan Hương, Đinh Thị Tuyết thành viên |
|
2023 |
1 |
22718 |
ĐT22(1):2201391 |
495.922 |
Cẩm nang luyện viết chữ theo mãu chữ tiểu học : Dùng cho sinh viên ngành Giáo dục tiểu học / Bế Thị Thu Huyền chủ biên |
|
2023 |
1 |
22719 |
ĐT22(1):2201392 |
495.922 |
Cẩm nang luyện viết văn bản tiếng Việt cho lưu học sinh Lào - Trường Đại học Hạ Long / Hà Ngọc Yến chủ biên; Bùi Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Ngọc Lương tham gia |
|
2023 |
1 |
22687 |
ĐT24(1):2400173 |
495.922 |
Soạn thảo văn bản : Tài liệu lưu hành nội bộ: Dùng cho ngành đào tạo hệ đại học / Nguyễn Thị Gấm chb., Nguyễn Hữu Tới |
|
2023 |
1 |
22686 |
ĐT24(1):2400172 |
495.922 |
Tiếng Việt Trung cấp bậc 4 - 4A : Tài liệu lưu hành nội bộ: Dùng cho người nước ngoài học tiếng Việt trình độ Trung cấp bậc 4 (theo Khung năng lực tiếng Việt dùng cho người nước ngoài) / Nguyễn Thị Minh Thái, Nguyễn Thị Ngọc Lương chb., Bùi Thị Lan Hương, Bế Thị Thu Huyền, Hà Ngọc Yến |
|
2023 |
1 |
22685 |
ĐT24(1):2400171 |
495.922 |
Tiếng Việt Trung cấp bậc 4 - 4B : Tài liệu lưu hành nội bộ: Dùng cho người nước ngoài học tiếng Việt trình độ Trung cấp bậc 4 (theo Khung năng lực tiếng Việt dùng cho người nước ngoài) / Nguyễn Thị Minh Thái, Nguyễn Thị Ngọc Lương chb., Bùi Thị Lan Hương, Bế Thị Thu Huyền, Hà Ngọc Yến |
|
2023 |
1 |
22684 |
ĐT24(1):2400170 |
495.922 |
Tiếng Việt Trung cấp bậc 4 - 4C : Tài liệu lưu hành nội bộ: Dùng cho người nước ngoài học tiếng Việt trình độ Trung cấp bậc 4 (theo Khung năng lực tiếng Việt dùng cho người nước ngoài) / Nguyễn Thị Minh Thái, Nguyễn Thị Ngọc Lương chb., Bùi Thị Lan Hương, Bế Thị Thu Huyền, Hà Ngọc Yến |
|
2023 |
1 |
22683 |
ĐT24(1):2400169 |
495.922 |
Tiếng Việt Trung cấp bậc 4 - 4D : Tài liệu lưu hành nội bộ: Dùng cho người nước ngoài học tiếng Việt trình độ Trung cấp bậc 4 (theo Khung năng lực tiếng Việt dùng cho người nước ngoài) / Nguyễn Thị Minh Thái, Nguyễn Thị Ngọc Lương chb., Bùi Thị Lan Hương, Bế Thị Thu Huyền, Hà Ngọc Yến |
|
2023 |
1 |
22689 |
ĐT24(1):2400175 |
510 |
Cơ sở toán học của môn Toán ở Tiểu học 1 : Tài liệu lưu hành nội bộ: Dùng cho ngành đào tạo: Giáo dục Tiểu học: Trình độ đào tạo Đại học / Nguyễn Hoàng Vân chủ biên |
|
2023 |
1 |
22690 |
ĐT24(1):2400176 |
510 |
Cơ sở toán học của môn Toán ở Tiểu học 2 : Tài liệu lưu hành nội bộ: Dùng cho ngành đào tạo: Giáo dục Tiểu học: Trình độ đào tạo Đại học / Bùi Văn Chương chủ biên |
|
2023 |
1 |
22691 |
ĐT24(1):2400177 |
510 |
Cơ sở toán học của môn Toán ở Tiểu học 3 : Tài liệu lưu hành nội bộ: Dùng cho ngành đào tạo: Giáo dục Tiểu học: Trình độ đào tạo Đại học / Nguyễn Thị Quý Kim chủ biên |
|
2023 |
1 |
22757 |
LA(1):20100022 |
535 |
Chuyển pha kim loại - điện môi trong một số hệ tương quan mạnh trên mạng quang học : Luận án tiến sĩ Vật lí. Chuyên nghành Vật lí lí thuyết và vật lí toán / Trần Thị Thu Trang |
|
2023 |
1 |
22714 |
ĐT24(1):2400200 |
551 |
Đa dạng sinh học : Tài liệu lưu hành nội bộ: Dùng cho ngành đào tạo Quản lý tài nguyên và môi trường / Nguyễn Thị Khiên chb. |
|
2023 |
1 |
22688 |
ĐT24(1):2400174 |
551 |
Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại : Tài liệu lưu hành nội bộ: Dùng cho ngành đào tạo Quản lý tài nguyên và môi trường / Diệp Thị Thu Thủy chb. |
|
2023 |
1 |
22731 |
ĐT22(1):2201404 |
551 |
Thử nghiệm lên men đồng thời giữa nấm thối trắng Phlebia MG-60-P2 và vi khuẩn Clostridium Saccharoperbutylacetonium để sản xuất nhiên liệu sinh học từ lignocelluloses : Báo cáo tổng hợp kết quả nghiên cứu khoa học cấp Trường năm học 2022- 2023 / Chu Lương Trí chủ nhiệm; Lê Duy Khương thành viên |
|
2023 |
1 |
22732 |
ĐT22(1):2201405 |
551 |
Xây dựng mô hình xử lý nước ô nhiễm chất hữu cơ quy mô phòng thí nghiệm phục vụ công tác đào tạo và nghiên cứu khoa học tại khoa Môi trường, Trường Đại học Hạ Long : Báo cáo tổng hợp kết quả nghiên cứu khoa học cấp Trường năm học 2022- 2023 / Lê Duy Khương chủ nhiệm; Vũ Thị Thu Hương, Lê Phú Tuấn thành viên |
|
2023 |
1 |