Mã TM. |
Mã vạch |
Ký hiệu PL/XG |
Nhan đề |
Nhà xuất bản |
Năm xb |
Tài liệu in |
23073 |
ĐT21(1):2122720; MT11(1):1164789 |
420 |
Listening and speaking for IELTS 6.0-7.5: Improve your skills / Joanna Preshous |
Macmillan, |
2022 |
2 |
23072 |
ĐT21(1):2122719; MT11(1):1164788 |
420 |
Reading for IELTS 6.0-7.5: Improve your skills / Jane Short |
Macmillan |
2021 |
2 |
23067 |
ĐT21(1):2122728; MT11(3):1164781-3 |
495.1 |
Giáo trình Hán ngữ :. Tập 2, Quyển hạ / : 4. / Trần Thị Thanh Liêm chủ biên; Hoàng Khải Hưng, Hoàng Trà, Nguyễn Thúy Ngà,... |
Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, |
2024 |
4 |
23069 |
ĐT21(1):2122727; MT11(3):1164784-6 |
495.1 |
Giáo trình Hán ngữ 1:. Tập 1, Quyển thượng / : 1 / Trần Thị Thanh Liêm chủ biên; Hoàng Khải Hưng, Hoàng Trà, Nguyễn Thúy Ngà,... |
Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, |
2024 |
4 |
23064 |
ĐT21(1):2122724; MT11(3):1164772-4 |
495.1 |
Giáo trình chuẩn HSK 1 : / Khương Lệ Bình cb., Vương Phương, Vương Phong, Lưu Lệ Bình bs, Nguyễn Thị Minh Hồng dịch |
Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, |
2024 |
4 |
23065 |
ĐT21(1):2122725; MT11(3):1164775-7 |
495.1 |
Giáo trình chuẩn HSK 1 : / Khương Lệ Bình cb., Vương Phương, Vương Phong, Lưu Lệ Bình bs, Nguyễn Thị Minh Hồng dịch |
Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, |
2024 |
4 |
23063 |
ĐT21(1):2122726; MT11(3):1164769-71 |
495.1 |
Giáo trình chuẩn HSK 2 : / Khương Lệ Bình cb., Vương Phong, Vương Phương, Lưu Lệ Bình bs, Nguyễn Thị Minh Hồng dịch |
Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, |
2024 |
4 |
23059 |
ĐT21(1):2122721; MT11(3):1164760-2 |
495.1 |
Giáo trình chuẩn HSK 2 : / : Sách bài tập / Khương Lệ Bình cb., Vương Phong, Vương Phương, Lưu Lệ Bình bs, Nguyễn Thị Minh Hồng dịch |
Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, |
2023 |
4 |
23062 |
ĐT21(1):2122723; MT11(3):1164766-8 |
495.1 |
Giáo trình chuẩn HSK 3 : / Khương Lệ Bình cb.; Vu Diểu, Lý Lâm bs.; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch |
Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, |
2024 |
4 |
23060 |
ĐT21(1):2122722; MT11(3):1164763-5 |
495.1 |
Giáo trình chuẩn HSK 3 : / : / Khương Lệ Bình cb.; Vu Diểu, Lý Lâm bs.; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch |
Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, |
2024 |
4 |
23145 |
MT11(7):1164882-8 |
500 |
Kỷ yếu: " Trường Đại học Hạ Long: 10 năm xây dựng và phát triển" / Trường Đại học Hạ Long |
|
2024 |
7 |
23138 |
ĐT21(2):2122709, 2122733 |
507 |
Giáo dục STEM/STEAM: Từ trải nghiệm thực hành đến tư duy sáng tạo : = STEM/STEAM education: From hands-on to minds-on |
Nxb. Trẻ |
2024 |
2 |
23115 |
ĐT21(1):2122708; MT11(3):1164875-7 |
519 |
Giáo trình Lý thuyết xác suất và thống kê toán / Nguyễn Cao Văn ch.b., Ngô Văn Thứ, Trần Thái Ninh |
Đại học Kinh tế Quốc dân |
2018 |
4 |
23122 |
ĐT21(2):2122651-2 |
530 |
Cơ sở robot công nghiệp : = Fundamentals of Industrial robots : Dùng cho sinh viên đại học và cao đẳng kỹ thuật / Nguyễn Văn Khang, |
Giáo dục Việt Nam |
2023 |
2 |
23057 |
ĐT22(1):2201423 |
551 |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường tỉnh Quảng Ninh: Tài liệu hướng dẫn sử dụng / Phạm Quý Giang chủ biên; Vũ Thị Thu Hương, Diệp Thị Thu Thủy, Nguyễn Thị Thắm tham gia |
|
2024 |
1 |
23150 |
ĐT22(1):2201424 |
551 |
Phân lập, tuyển chọn và định danh chủng vi khuẩn có khả năng oxy hóa ammonium, nitrite trong môi trường nước : Báo cáo tổng hợp kết quả nghiên cứu khoa học cấp Trường năm 2024 / Nguyễn Thị Thắm chủ nhiệm; Phạm Quý Giang, Diệp Thị Thu Thủy, Hoàng Thị Bích Hồng,... tham gia |
|
2024 |
1 |
23143 |
ĐT21(2):2122730-1 |
612 |
Atlas Giải phẫu cơ thể người : Hướng dẫn trực quan chính xác / Alice Roberts, Linda Geddes, Richard Walker... ; Dịch: Lê Quang Toản, Lê Thị Hồng Khánh ; Nguyễn Xuân Thuỳ h.đ. |
Dân trí, |
2023 |
2 |
23149 |
ĐT21(2):2122757-8 |
613 |
Yoga và du lịch / Vũ Trọng Lợi |
Thể thao và Du lịch |
2020 |
2 |
23074 |
ĐT21(2):2122593-4 |
657 |
Chế độ kế toán doanh nghiệp. Quyển 1, Hệ thống tài khoản kế toán |
Tài chính |
2020 |
2 |
23070 |
ĐT21(2):2122591-2 |
657 |
Tài chính doanh nghiệp / Bùi Hữu Phước (ch.b.), Lê Thị Lanh, Phan Thị Nhi Hiếu |
Tài chính |
2020 |
2 |
23105 |
ĐT21(1):2122626; MT11(3):1164826-8 |
657 |
Giáo trình kế toán tài chính trong các doanh nghiệp / Đặng Thị Loan chủ biên |
Đại học Kinh tế Quốc dân, |
2013 |
4 |
23093 |
ĐT21(1):2122612; MT11(3):1164869-71 |
657 |
Giáo trình quản trị hoạt động logistics và thương mại doanh nghiệp / Đặng Đình Đào, Nguyễn Đức Diệp, Nguyễn Thị Bạch Tuyết (ch.b.)... |
Tài chính, |
2023 |
4 |
23094 |
ĐT21(1):2122613; MT11(3):1164866-8 |
657 |
Giáo trình quản trị logistics : Dùng cho ngành Kinh tế, Logistics và Quản trị kinh doanh / Ch.b.: Đặng Đình Đào, Trần Văn Bão, Phạm Cảnh Huy... |
Tài chính, |
2023 |
4 |
23112 |
ĐT21(1):2122622; MT11(3):1164854-6 |
657 |
Giáo trình Lập và thẩm định dự án đầu tư / Đỗ Phú Trần Tình ch.b., Nguyễn Thanh Huyền, Nguyễn Văn Nên,... |
Tài chính, |
2024 |
4 |