Mã TM. |
Mã vạch |
Ký hiệu PL/XG |
Nhan đề |
Nhà xuất bản |
Năm xb |
Tài liệu in |
23061 |
ĐT21(2):2122583-4 |
657 |
Kế toán trong doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ / Hà Thị Thuý Vân, Vũ Thị Kim Anh, Đàm Bích Hà |
Tài chính |
2017 |
2 |
23097 |
ĐT21(1):2122615; MT11(3):1164820-2 |
657 |
Giáo trình Kế toán tài chính / Lê Văn Luyện (ch.b.), Đào Nam Giang, Bùi Thị Thanh Tình... |
Lao động, |
2023 |
4 |
23083 |
ĐT21(2):2122599-600 |
657 |
Ứng dụng phân tích báo cáo tài chính và định giá doanh nghiệp trong thực tiễn / Lý Lâm Duy |
Công Thương |
2024 |
2 |
23104 |
ĐT21(1):2122618; MT11(3):1164860-2 |
657 |
Giáo trình hệ thống thông tin kế toán / Nguyễn Hữu Ánh, Trần Trung Tuấn |
Đại học Kinh tế Quốc dân, |
2024 |
4 |
23103 |
ĐT21(1):2122617; MT11(3):1164845-7 |
657 |
Giáo trình nguyên lý kế toán / Ch.b.: Nguyễn Hữu Ánh, Phạm Đức Cường |
Đại học Kinh tế Quốc dân, |
2022 |
4 |
23109 |
ĐT21(1):2122619; MT11(3):1164842-4 |
657 |
Giáo trình quản trị doanh nghiệp thương mại / B.s.: Nguyễn Thừa Lộc, Trần Văn Bão (ch.b.), Nguyễn Xuân Quang... |
Đại học Kinh tế Quốc dân, |
2021 |
4 |
23101 |
ĐT21(1):2122628; MT11(3):1164817-9 |
657 |
Giáo trình Quản trị tác nghiệp / Nguyễn Thành Hiếu, Trương Đức Lực, Nguyễn Đình Trung đồng chủ biên |
Đại học Kinh tế Quốc dân, |
2023 |
4 |
23106 |
ĐT21(1):2122625; MT11(3):1164829-31 |
657 |
Giáo trình Tài chính công / Nguyễn Văn Hiệu ch.b., Trần Thị Vân Anh |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
2021 |
4 |
23102 |
ĐT21(1):2122627; MT11(3):1164823-5 |
657 |
Giáo trình Tin học kế toán / Nguyễn Thị Bạch Tuyết chủ biên |
Đại học Kinh tế Quốc dân, |
2022 |
4 |
23066 |
ĐT21(2):2122585-6 |
657 |
Kế toán ngân hàng / Nguyễn Phú Giang ch.b. |
Tài chính |
2023 |
2 |
23146 |
ĐT21(8):2122743-50 |
657 |
Kiến thức kinh nghiệm kỹ năng trong cho vay và xử lý nợ / Nguyễn Tấn Lộc |
Tài chính |
2022 |
8 |
23078 |
ĐT21(2):2122597-8 |
657 |
Luật kinh tế : Sách chuyên khảo / Nguyễn Thị Dung c.b |
Tư pháp |
2022 |
2 |
23084 |
ĐT21(2):2122601-2 |
657 |
Quản trị đổi mới sáng tạo : Sách chuyên khảo / Nguyễn Ngọc Quý, Nhâm Phong Tuân |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
2023 |
2 |
23096 |
ĐT21(2):2122614, 2122630 |
657 |
Quản trị học : = Management / Nguyễn Thi Liên Diệp, Trần Anh Minh |
Tài chính, |
2022 |
2 |
23107 |
ĐT21(1):2122624; MT11(3):1164835-7 |
657 |
Giáo trình Kinh tế đầu tư / Phạm Anh Đức ch.b., Nguyễn Thị Thảo Nguyên, Mai Anh Đức |
Xây dựng |
2022 |
4 |
23110 |
ĐT21(1):2122623; MT11(1):1164851 |
657 |
Kế toán tài chính trong doanh nghiệp: Lý thuyết và thực hành: / Phạm Đức Cường, Trần Mạnh Dũng, Đinh Thế Hùng ch.b. |
Tài chính |
2023 |
2 |
23111 |
MT11(2):1164852-3 |
657 |
Thuế và kế toán thuế trong doanh nghiệp: Lý thuyết và thực hành: / Phạm Đức Cường, Trần Mạnh Dũng |
Tài chính, |
2023 |
2 |
23100 |
ĐT21(1):2122629; MT11(1):1164816 |
657 |
Giáo trình Kiểm toán nội bộ / Phan Trung Kiên chủ biên |
Đại học Kinh tế Quốc dân, |
2022 |
2 |
23058 |
ĐT21(2):2122581-2 |
657 |
Kiểm toán nội bộ trong doanh nghiệp / Phan Trung Kiên |
Tài chính, |
2015 |
2 |
23089 |
ĐT21(2):2122607-8 |
657 |
Đạo đức nghề nghiệp của kiểm toán viên đọc lập : Sách chuyên khảo, dùng cho sinh viên đại học và cao học / Trần Thị Giang Tân ch.b, Võ Anh Dũng |
Tài chính |
2009 |
2 |
23098 |
ĐT21(1):2122616; MT11(3):1164863-5 |
657 |
Giáo trình Lý thuyết thống kê : Tái bản lần thứ 5 / B.s.: Trần Thị Kim Thu (ch.b.), Đỗ Văn Huân, Nguyễn Minh Thu... |
Đại học Kinh tế Quốc dân |
2008 |
4 |
23114 |
ĐT21(1):2122631; MT11(3):1164872-4 |
657 |
Giáo trình nguyên lý thống kê kinh tế / Trần Thị Thanh Hương, Nguyễn Kim Dung (ch.b.), Lương Thanh Hà... |
Lao động |
2022 |
4 |
23076 |
ĐT21(2):2122595-6 |
657 |
Lập, đọc, phân tích và kiểm tra báo cáo tài chính / B.s.: Trần Mạnh Dũng, Phạm Đức Cường, Đinh Thế Hùng |
Tài chính |
2019 |
2 |
23113 |
ĐT21(1):2122621; MT11(3):1164879-81 |
657 |
Giáo trình kế toán hành chính sự nghiệp / Võ Văn Nhị ch.b, Lê Tuấn, Phạm Quang Huy... |
Phương Đông, |
2012 |
4 |
23088 |
ĐT21(2):2122605-6 |
657 |
Kế toán tài chính : Sách dùng cho sinh viên các Trường Đại học, Cao đẳng, Trung học chuyên nghiệp khối ngành kinh tế / Võ Văn Nhị ch.b, Trần Anh Hoa, Phạm Ngọc Toàn, Trần Thị Thanh Hải |
Tài chính |
2018 |
2 |
23108 |
ĐT21(1):2122620; MT11(3):1164839-41 |
657 |
Giáo trình Tài chính doanh nghiệp / Vũ Duy Hào, Trần Minh Tuấn đồng chủ biên |
Đại học Kinh tế Quốc dân, |
2023 |
4 |
23068 |
ĐT21(4):2122587-90 |
657 |
Kế toán tài chính doanh nghiệp thương mại dịch vụ / B.s.: Vũ Thị Kim Anh, Nguyễn Thị Thanh Phương, Hà Thị Thuý Vân... |
Tài chính |
2020 |
4 |
23090 |
ĐT21(1):2122609; MT11(3):1164832-4 |
658.1511 |
Giáo trình kế toán quản trị / Nguyễn Ngọc Quang (ch.b.), |
Đại học Kinh tế Quốc dân, |
2024 |
4 |
23130 |
ĐT21(2):2122682-3 |
750 |
Bí quyết vẽ ký họa / Huỳnh Phạm Hương Trang |
Nxb. Thanh Hoá |
2008 |
2 |
23126 |
ĐT21(4):2122665-8 |
791.43 |
Làm phim với preemiere pro cc / Nguyễn Đức Phú, Phạm Quang Huy |
Thanh niên |
2020 |
4 |
23148 |
ĐT21(3):2122754-6 |
796 |
Rèn luyện thể chất cho thanh thiếu nhi / B.s.: Hoàng Công Dân (ch.b.), Vũ Đức Vinh, Nguyễn Thị Thu Hiền... |
Thể thao và Du lịch |
2020 |
3 |
23174 |
ĐT21(5):2122834-8 |
1 |
Khởi nghiệp đổi mới sáng tạo ở vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi : Sách chuyên khảo / Trần Nhuận Kiên, Trần Thị Thùy Dung ( ch.b), Trần Chí Thiện, Nguyễn Tuấn Anh |
Đại học Thái Nguyên |
2024 |
5 |
23159 |
ĐT21(2):2122801-2 |
152.4 |
Phát triển cảm xúc tích cực và sức khỏe tâm thần của con người trong xã hội hiện đại / Hoàng Mộc Lan, Trịnh Thị Linh, Ngô Mai Trang, Nguyễn Lan Nguyên. |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
2024 |
2 |
23153 |
ĐT21(5):2122779-83 |
305 |
Chủ tịch Hồ Chí Minh bàn về công tác cán bộ / Đinh Xuân Dũng, Nguyễn Như Ý |
Phụ nữ Việt Nam, |
2024 |
5 |
23155 |
ĐT21(5):2122789-93 |
305 |
Phụ nữ bàn về vấn đề Phụ nữ trên tân văn / Đoàn Ánh Dương b.s, g.t |
Phụ nữ, |
2024 |
5 |
23160 |
ĐT21(1):2122803 |
320 |
Mối quan hệ giữa đổi mới kinh tế và đổi mới chính trị ở Việt Nam hiện nay : Sách chuyên khảo / Lê Minh Quân (ch.b), Nguyễn Thị Tuyết Mai |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
2024 |
1 |
23178 |
ĐT21(5):2122852-6 |
331 |
Thu hút lao động dân tộc thiểu số vào làm việc trong các doanh nghiệp gắn với giảm nghèo bền vững / Nguyễn Thị Lan Anh (ch.b), Phạm Thùy Dương, Dương Văn Toản... |
Đại học Thái Nguyên |
2024 |
5 |
23156 |
ĐT21(3):2122794-6 |
333 |
Mô hình phát triển kinh tế biển khu vực ven bờ: Tỉnh Quảng Ninh và các vùng phụ cận / Trần Trung Vỹ, Phan Thị Huệ ( ch.b), Nguyễn Thị Nhung... |
Đại học Thái Nguyên, |
2024 |
3 |
23154 |
ĐT21(5):2122784-8 |
335.4346 |
55 năm thực hiện di chúc của chủ tịch Hồ Chí Minh : Phụ nữ Việt Nam làm theo lời Bác / Đinh Xuân Dũng, Nguyễn Như Ý |
Phụ nữ Việt Nam, |
2024 |
5 |
23157 |
ĐT21(2):2122797-8 |
338.4 |
Quản lý điểm đến du lịch Việt Nam: Quan điểm phát triển bền vững và lợi thế cạnh tranh / Phí Thị Linh Giang, Vũ Nam, Đặng Thị Phương Anh,... |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
2024 |
2 |
23163 |
ĐT21(2):2122806-7 |
370 |
Đại học khởi nghiệp : = Entrepreneurial university / Đặng Đức Thành |
Thế giới |
2008 |
2 |
23162 |
ĐT21(1):2122805 |
371 |
Bạo lực học đường: Phòng ngừa và can thiệp - từ nghiên cứu đến thực tiễn / Trần Thành Nam, Nguyễn Phương Hồng Ngọc |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
2024 |
1 |
23176 |
ĐT21(5):2122844-8 |
371.2 |
Phát triển đội ngũ cán bộ quản lí ngành giáo dục ở vùng đặc biệt khó khăn khu vực miền núi phía Bắc Việt Nam / Nguyễn Văn Lộc (ch.b.), Nguyễn Văn Hộ, Nguyễn Thị Tính |
Đại học Thái Nguyên |
2013 |
5 |
23165 |
ĐT21(5):2122811-2, 2122822-4 |
398.809597 |
Truyện thơ nôm trong nhà trường : Theo chương trình Giáo dục Phổ thông 2018 (Chuyên luận) / Phạm Quốc Tuấn (ch.b), Kiều Thu Hoạch, Nguyễn Văn Trung |
Đại học Thái Nguyên |
2024 |
5 |
23170 |
ĐT21(2):2122820-1 |
495.922 |
Ngôn ngữ các dân tộc ở Việt Nam |
Nxb. Đại học Thái Nguyên, |
2017 |
2 |
23161 |
ĐT21(1):2122804 |
495.92209 |
Chữ Quốc ngữ nửa đầu thế kỷ XX - Động lực tiếp biến văn hóa Việt đương đại / Đinh Văn Đức |
Đại học Quốc gia Hà Nội, |
2024 |
1 |
23150 |
ĐT22(1):2201424 |
551 |
Phân lập, tuyển chọn và định danh chủng vi khuẩn có khả năng oxy hóa ammonium, nitrite trong môi trường nước : Báo cáo tổng hợp kết quả nghiên cứu khoa học cấp Trường năm 2024 / Nguyễn Thị Thắm chủ nhiệm; Phạm Quý Giang, Diệp Thị Thu Thủy, Hoàng Thị Bích Hồng,... tham gia |
|
2024 |
1 |
23173 |
ĐT21(5):2122829-33 |
551 |
Công nghệ ozon xúc tác xử lý nước thải ô nhiễm chất hữu cơ khó phân hủy : Sách chuyên khảo / Văn Hữu Tập, Hoàng Văn Hùng ( c.b), Lưu Thị Cúc |
Đại Học Thái Nguyên |
2024 |
5 |
23175 |
ĐT21(5):2122839-43 |
571.3 |
Bảo tồn các loài cây dược liệu có nguy cơ bị đe dọa tại vườn quốc gia Hoàng Liên / Hoàng Văn Hùng (ch.b), Trần Đăng Khánh, Nguyễn Hoàng |
Đại học Thái Nguyên |
2024 |
5 |