Mã TM. |
Mã vạch |
Ký hiệu PL/XG |
Số gọi |
Nhan đề |
Nhà xuất bản |
Năm xb |
Tài liệu in |
21193 |
MT11(1):1162682 |
305 |
NG527CH |
Chủ đất trong cộng đồng người Ma Coong ở Việt Nam / Nguyễn Văn Trung |
Nxb. Văn hoá dân tộc, |
2016 |
1 |
21117 |
MT11(1):1162263 |
306 |
Đ313C |
Các vùng văn hoá Việt Nam / Đinh Gia Khánh; Cù Huy Cận; Tô Ngọc Thanh |
Văn hoá dân tộc |
2018 |
1 |
21163 |
MT11(1):1162765 |
389 |
|
Văn hoá ẩm thực dân gian người Nùng Dín Lào Cai |
Khoa học xã hội, |
2015 |
1 |
21153 |
MT11(1):1162636 |
390 |
L120V |
Văn hoá phi vật thể các dân tộc tỉnh Sóc Trăng / Ch.b.: Lâm Nhân, Triệu Thế Hùng, Nguyễn Thái Hoà... |
Nxb. Hội Nhà văn, |
2017 |
1 |
21188 |
MT11(1):1162676 |
390 |
NG527TR |
Tri thức dân gian của người Việt ở miền núi / Nguyễn Phương Thảo |
Nxb. Mỹ thuật, |
2017 |
1 |
21147 |
MT11(1):1162627 |
390 |
TR121Đ |
Đình Cần Thơ - Tín ngưỡng và nghi lễ / Trần Phỏng Diều s.t., b.s., giới thiệu |
Nxb. Hội Nhà văn |
2019 |
1 |
21126 |
MT11(1):1162603 |
392 |
H407NH |
Nhà sàn Thái / Hoàng Nam, Lê Ngọc Thắng biên khảo |
Nxb. Hội Nhà văn |
2018 |
1 |
21196 |
MT11(1):1162685 |
392 |
V400NH |
Nhà tranh vách đất trong dân gian Khánh Hoà xưa / Võ Triều Dương |
Nxb. Mỹ thuật, |
2017 |
1 |
21139 |
MT11(1):1162618 |
394 |
L250PH |
Phong tục tập quán và lễ hội tiêu biểu ở huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương / Lê Thị Dự |
Nxb. Hội Nhà văn, |
2019 |
1 |
21138 |
MT11(1):1162617 |
394,2 |
PH104L |
Lễ hội vùng Đất Tổ / Phạm Bá Khiêm chủ biên |
Nxb. Hội Nhà văn, |
2018 |
1 |
21229 |
MT11(1):1162755 |
394,2 |
PH104L |
Lễ hội vùng Đất Tổ / Phạm Bá Khiêm chủ biên |
Nxb. Hội Nhà văn, |
2018 |
1 |
21213 |
MT11(1):1162773 |
398 |
B510Â |
Âm nhạc cổ truyền tộc người Chăm / Bùi Ngọc Phúc - ch.b. ; Trần Lê Khánh Hào |
Mỹ thuật, |
2016 |
1 |
21187 |
MT11(1):1162769 |
398 |
B510C |
Cấu trúc và âm điệu trong các "Lòng bản" nhạc tài tử Nam Bộ |
Mỹ thuật, |
2017 |
1 |
21228 |
MT11(1):1162779 |
398 |
B510Q |
Quan niệm và ứng xử với vong vía trong đời sống người Mường / Bùi Huy Vọng |
Văn hoá dân tộc, |
2016 |
1 |
21109 |
MT11(1):1162580 |
398 |
CH500TR |
Truyện cổ ba dân tộc Thái - Khơ Mú - Hà Nhì. Q.1 / Chu Thùy Liên, Lương Thị Đại |
Nxb. Hội nhà văn, |
2018 |
1 |
21207 |
MT11(1):1162770 |
398 |
Đ116D |
Dân ca xứ Nghệ Thanh Lưu sưu tập và khảo cứu( tự liệu cả bản thân và đồng nghiệp) : tự liệu cả bản thân và đồng nghiệp / Đặng Thanh Lưu - s.t., khảo cứu |
Mỹ thuật, |
2017 |
1 |
21208 |
MT11(1):1162720 |
398 |
Đ310B |
Bing con Tôch cướp Lêng : Sử thi M'Nông / Hát kể: Điểu Klung ; Điểu Kâu biên dịch ; S.t., giới thiệu: Trương Bi, Vũ Dũng |
Nxb. Hội Nhà văn |
2020 |
1 |
21189 |
MT11(1):1162677 |
398 |
Đ406TR |
Truyện cổ dân gian dân tộc H'Mông huyện Sa Pa: / Đoàn Trúc Quỳnh s.t. |
Nxb. Hội Nhà văn |
2017 |
1 |
21160 |
MT11(1):1162763 |
398 |
D450C |
Cưới vợ từ vùng nước đặc. Q1, Tiếng Việt : Q1 tiếng Việt / Đỗ Hồng Kỳ s.t., giới thiệu |
Nxb. Hội Nhà văn, |
2019 |
1 |
21158 |
MT11(1):1162641 |
398 |
Đ450D |
Diều thần cướp nàng Bing xinh đẹp / Đỗ Hồng Kỳ s.t., giới thiệu |
Nxb. Hội Nhà văn, |
2019 |
1 |
21215 |
MT11(1):1162774 |
398 |
Đ450TR |
Truyện cổ Chiêm Hoá / Trần Mạnh Tiến - b.s., chỉnh lí, giới thiệu ; Nguyễn Thanh Trường - b.s., chỉnh lí, giới thiệu |
Sân khấu, |
2016 |
1 |
21115 |
MT11(1):1162277 |
398 |
D561V |
Văn hoá dân gian người Xá Phó ở Lào Cai. T.1( tìm hiểu, giới thiệu). Tập 1 / Dương Tuấn Nghĩa; Nguyễn Ngọc Thanh ; Bùi Bích Ngọc; Nguyễn Thị Thơm; Nguyễn Lệ Phượng |
Hội Nhà văn |
2017 |
1 |
21171 |
MT11(1):1162767 |
398 |
H100N |
Nụ cười các dân tộc thiểu số Việt Nam / Hà Văn Thư; Sa Phong Ba - s.t. |
Nxb. Hội Nhà văn |
2018 |
1 |
21113 |
MT11(1):1162269 |
398 |
H407L |
Làng nghề truyền thống tỉnh Hưng Yên / Hoàng Mạnh Thắng; Dương Thị Cẩm; Vũ Tiến Kỳ; Phạm Lan Oanh |
Sân khấu |
2017 |
1 |
21164 |
MT11(1):1162650 |
398 |
H407L |
Lời thần chú, bùa - chài trong dân gian, sách cổ Thái (Koãm măn muỗn tãy) / Hoàng Trần Nghịch, Cà Chung sưu tầm, biên dịch, giới thiệu |
Nxb.Hội nhà văn, |
2019 |
1 |
21118 |
MT11(1):1162594 |
398 |
H407L |
Lời thần chú, bùa - chài trong dân gian, sách cổ Thái (Koãm măn muỗn tãy) / Hoàng Trần Nghịch, Cà Chung sưu tầm, biên dịch, giới thiệu |
Nxb.Hội nhà văn, |
2019 |
1 |
21227 |
MT11(2):1162778, 1162815 |
398 |
H407V |
Văn hoá dân gian dân chài thuỷ cư trên vịnh Hạ Long: Chuyên khảo : Chuyên khảo / Hoàng Quốc Thái |
Mỹ thuật, |
2017 |
2 |
21143 |
MT11(1):1162622 |
398 |
H531NGH |
Nghiên cứu truyện dân gian Khmer Nam Bộ dưới góc nhìn bối cảnh : Nghiên cứu, phê bình văn học / Huỳnh Vũ Lam |
Nxb. Hội Nhà văn |
2019 |
1 |
21155 |
MT11(1):1162638 |
398 |
K250T |
Tục ngữ dân tộc Ta Ôi : Sưu tầm và bình giải / Kê Sửu |
Nxb. Hội Nhà văn |
2017 |
1 |
21122 |
MT11(1):1162598 |
398 |
L100Đ |
Đám cưới trên núi : Truyện dân gian / La Quán Miên st và bs |
Nxb. Hội nhà văn, |
2018 |
1 |
21128 |
MT11(1):1162605 |
398 |
L250PH |
Phong tục xứ Nghệ /. Q.2 / Lê Tài Hòe. |
Khoa học xã hội, |
2015 |
1 |
21157 |
MT11(1):1162640 |
398 |
L400T |
Tục ngữ Giáy / S.t., tuyển dịch: Lò Ngân Sủn, Sần Cháng |
Nxb. Văn học, |
2018 |
1 |
21129 |
MT11(1):1162606 |
398 |
L400V |
Văn hoá ẩm thực người Pu Nả ở Lai Châu / Lò Văn Chiến |
Mỹ thuật |
2017 |
1 |
21203 |
MT11(1):1162706 |
398 |
M100TH |
Then cổ Tuyên Quang. Quyển 1 |
Nxb. Hội Nhà văn, |
2017 |
1 |
21184 |
MT11(1):1162673 |
398 |
M100TH |
Then cổ Tuyên Quang: Quyển 2 |
Nxb. Hội Nhà văn |
2017 |
1 |
21185 |
MT11(1):1162674 |
398 |
N455TH |
Then bách hoa - bách điểu - bắt ve sầu / Nông Phúc Tước ch.b. |
Nxb. Hội Nhà văn, |
2017 |
1 |
21232 |
MT11(2):1162808-9 |
398 |
NG527C |
Ca dao dân tộc Ta Ôi. Q.1 : Song ngữ Ta Ôi - Việt / Nguyễn Thị Sửu sưu tầm, biên soạn |
Nxb. Hội Nhà văn, |
2020 |
2 |
21212 |
MT11(1):1162772 |
398 |
NG527H |
Hình tượng người phụ nữ trong sử thi Tây Nguyên / Nguyễn Thị Thu Trang |
Văn hoá dân tộc, |
2016 |
1 |
21161 |
MT11(1):1162646 |
398 |
NG527T |
Tang ma của người Pa Dí ở huyện Mường Khương tỉnh Lào Cai / Nguyễn Thị Lành |
Nxb. Hội Nhà văn |
2019 |
1 |
21179 |
MT11(1):1162667 |
398 |
NG527T |
Tục thờ thiên hậu Thánh Mẫu của người Hoa ở Đà Nẵng / Nguyễn Thị Anh Trâm |
Nxb. Hội Nhà văn, |
2019 |
1 |
21130 |
MT11(1):1162608 |
398 |
NG527V |
Văn hoá dân gian miền đất võ / Nguyễn Thanh Mừng |
Sân khấu, |
2017 |
1 |
21209 |
MT11(1):1162771 |
398 |
NG527V |
Văn hoá dân gian người Thái đen Mường Lò. Q.2. quyển 1 / Nguyễn Mạnh Hùng (ch.b.), Trần Vân Hạc, Hoàng Việt Quân... |
H.: Mỹ thuật, 2016 |
2016 |
1 |
21150 |
MT11(1):1162761 |
398 |
NG527V |
Văn học dân gian An Giang: Tuyển chọn từ tài liệu sưu tầm điền dã. Q.3. Quyển 3 : Tuyển chọn từ tài liệu sưu tầm điền dã. Q.3 / Nguyễn Ngọc Quang - ch.b. ; Lê Thị Thanh Vy; Phan Xuân Viện; Nguyễn Hữu Ái; La Mai Thi Gia |
Văn hoá dân tộc |
2016 |
1 |
21140 |
MT11(1):1162757 |
398 |
PH105V |
Văn hoá duyên hải Đà Nẵng / Phan Thị Kim |
Mỹ thuật, |
2017 |
1 |
21112 |
MT11(1):1162587 |
398 |
T121TR |
Truyện cổ Dao / Tẩn Kim Phu s.t., b.s. |
Văn học |
2018 |
1 |
21148 |
MT11(1):1162760 |
398 |
TR121D |
Dân ca, dân nhạc, dân vũ của người Tà Ôi / Nguyễn Khánh Phong |
Hội Nhà văn |
2018 |
1 |
21110 |
MT11(1):1162585 |
398 |
TR121H |
Hình tượng rắn trong truyện cổ dân gian Việt Nam : Tìm hiểu, giới thiệu / Trần Minh Hường |
Nxb. Hội Nhà văn |
2017 |
1 |
21146 |
MT11(1):1162759 |
398 |
TR121N |
Nơi ngọn gió không tới: Tập truyện ngắn : Tập truyện ngắn / Trần Huy Vân |
Hội Nhà văn |
2019 |
1 |
21156 |
MT11(1):1162762 |
398 |
TR121NG |
Nguồn xưa xứ lâm tuyền: Tiểu luận nghiên cứu, sưu tầm : Tiểu luận nghiên cứu, sưu tầm / Trần Mạnh Tiến |
Hội Nhà văn, |
2017 |
1 |