DDC
| 372.21 |
DDC
| |
Tác giả CN
| Lê Thị Mai Hoa |
Nhan đề
| Dinh dưỡng trẻ em / Lê Thị Mai Hoa |
Nhan đề
| Giáo trình |
Nhan đề
| Tuổi nhà trẻ và mẫu giáo |
Lần xuất bản
| In lần thứ 13 |
Thông tin xuất bản
| Nxb. Đại học Sư phạm, 2017 |
Mô tả vật lý
| 180tr. ; 24cm |
Mô tả vật lý
| minh họa |
Tóm tắt
| Khái niệm về dinh dưỡng, các nhóm lương thực thực phẩm. Dinh dưỡng tuổi nhà trẻ mẫu giáo. Một số bệnh thường gặp ở trẻ em do dinh dưỡng không hợp lí. Chế độ ăn uống trong trị liệu. Công tác chăm sóc sức khoẻ ban đầu và hướng dẫn thực hành dinh dưỡng ở các trường mầm non |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mẫu giáo |
Từ khóa tự do
| Trẻ em |
Từ khóa tự do
| Dinh dưỡng |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(5): 2120005-9 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(5): 1163678-82 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22538 |
---|
002 | 110 |
---|
004 | D8EBAB74-F8ED-4336-93B9-91DFD2C20E1C |
---|
005 | 202306140808 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045404157 |
---|
020 | |c36500đ |
---|
039 | |a20230614080811|bphamhuong|y20230613092544|zphamhuong |
---|
082 | |a372.21 |
---|
082 | |bL250GI |
---|
100 | |aLê Thị Mai Hoa |
---|
245 | |aDinh dưỡng trẻ em / |cLê Thị Mai Hoa |
---|
245 | |bGiáo trình |
---|
245 | |bTuổi nhà trẻ và mẫu giáo |
---|
250 | |aIn lần thứ 13 |
---|
260 | |bNxb. Đại học Sư phạm, |c2017 |
---|
300 | |a180tr. ; |c24cm |
---|
300 | |bminh họa |
---|
520 | |aKhái niệm về dinh dưỡng, các nhóm lương thực thực phẩm. Dinh dưỡng tuổi nhà trẻ mẫu giáo. Một số bệnh thường gặp ở trẻ em do dinh dưỡng không hợp lí. Chế độ ăn uống trong trị liệu. Công tác chăm sóc sức khoẻ ban đầu và hướng dẫn thực hành dinh dưỡng ở các trường mầm non |
---|
653 | |aGiáo dục mẫu giáo |
---|
653 | |aTrẻ em |
---|
653 | |aDinh dưỡng |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Mầm non |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(5): 2120005-9 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(5): 1163678-82 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/KIPOSDATA1/HuongPham/GTD%20DTE.png |
---|
890 | |a10|b5 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1163682
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21
|
Sách giáo trình
|
10
|
Hạn trả:23-12-2024
|
|
2
|
1163681
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21
|
Sách giáo trình
|
9
|
Hạn trả:20-12-2024
|
|
3
|
2120005
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
L250GI 372.21
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
4
|
2120006
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
L250GI 372.21
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
5
|
2120007
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
L250GI 372.21
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
6
|
2120008
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
L250GI 372.21
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
7
|
2120009
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
L250GI 372.21
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
8
|
1163678
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21
|
Sách giáo trình
|
6
|
Hạn trả:20-12-2024
|
|
9
|
1163679
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21
|
Sách giáo trình
|
7
|
Hạn trả:20-12-2024
|
|
10
|
1163680
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21
|
Sách giáo trình
|
8
|
Hạn trả:20-12-2024
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào