DDC
| 372.21 |
DDC
| |
Tác giả CN
| Lê Thanh Vân |
Nhan đề
| Giáo trình Sinh lí học trẻ em / Lê Thanh Vân |
Nhan đề
| Tài liệu dùng cho sinh viên các trường Sư phạm mầm non |
Thông tin xuất bản
| Nxb. Đại học Sư phạm, 2022 |
Mô tả vật lý
| 148tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Trình bày kiến thức cơ bản chung về đặc điểm phát triển sinh lí trẻ em lứa tuổi mầm non như: đặc điểm phát triển của hệ thần kinh; đặc điểm phát triển của các cơ quan phân tích; hệ vận động; hệ tuần hoàn; hệ hô hấp; hệ tiêu hoá; hệ bài tiết... |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mẫu giáo |
Từ khóa tự do
| Trẻ em |
Từ khóa tự do
| Sinh lí học |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(5): 2120020-4 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(5): 1163668-72 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22542 |
---|
002 | 110 |
---|
004 | C67311E0-6954-4581-9FB9-EDBABC070F1C |
---|
005 | 202306140807 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045490570 |
---|
020 | |c40000đ |
---|
039 | |a20230614080719|bphamhuong|y20230613145800|zphamhuong |
---|
082 | |a372.21 |
---|
082 | |bL250GI |
---|
100 | |aLê Thanh Vân |
---|
245 | |aGiáo trình Sinh lí học trẻ em / |cLê Thanh Vân |
---|
245 | |bTài liệu dùng cho sinh viên các trường Sư phạm mầm non |
---|
260 | |bNxb. Đại học Sư phạm, |c2022 |
---|
300 | |a148tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aTrình bày kiến thức cơ bản chung về đặc điểm phát triển sinh lí trẻ em lứa tuổi mầm non như: đặc điểm phát triển của hệ thần kinh; đặc điểm phát triển của các cơ quan phân tích; hệ vận động; hệ tuần hoàn; hệ hô hấp; hệ tiêu hoá; hệ bài tiết... |
---|
653 | |aGiáo dục mẫu giáo |
---|
653 | |aTrẻ em |
---|
653 | |aSinh lí học |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Mầm non |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(5): 2120020-4 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(5): 1163668-72 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/KIPOSDATA1/HuongPham/GTSl%20%20h%E1%BB%8Dc%20Tr%E1%BA%BB%20em.png |
---|
890 | |a10|b2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2120020
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
L250GI 372.21
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
2120021
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
L250GI 372.21
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
2120022
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
L250GI 372.21
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
2120023
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
L250GI 372.21
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
2120024
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
L250GI 372.21
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1163668
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1163669
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1163670
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1163671
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1163672
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21
|
Sách giáo trình
|
10
|
Hạn trả:16-02-2024
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào