DDC
| 495 |
Tác giả CN
| Hà Thị Tuyết Nga |
Nhan đề
| Cảnh huống ngôn ngữ dân tộc Tày ở vùng Đông Bắc Việt Nam / Hà Thị Tuyết Nga |
Thông tin xuất bản
| H : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2023 |
Mô tả vật lý
| 499tr. : minh họa ; 21cm |
Tóm tắt
| Trình bày tổng quan lý luận cảnh huống ngôn ngữ và dân tộc Tày vùng Đông Bắc; vị thế tiếng Tày vùng Đông Bắc trong bối cảnh hội nhập và phát triển ở Việt Nam; cảnh huống ngôn ngữ dân tộc Tày với sự phát triển bền vững vùng Đông Bắc Việt Nam; giải pháp duy trì và nâng cao vị thế tiếng Tày vùng Đông Bắc |
Từ khóa tự do
| Đông Bắc Bộ |
Từ khóa tự do
| Tiếng Tày; |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(4): 2122342-5 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22808 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 8757D806-328A-41AB-907B-C8149074D6B1 |
---|
005 | 202404080937 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049901669 |
---|
039 | |y20240408093714|zphamhuong |
---|
082 | |a495|bH100C |
---|
100 | |aHà Thị Tuyết Nga |
---|
245 | |aCảnh huống ngôn ngữ dân tộc Tày ở vùng Đông Bắc Việt Nam / |cHà Thị Tuyết Nga |
---|
260 | |aH : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2023 |
---|
300 | |a499tr. : |bminh họa ; |c21cm |
---|
520 | |aTrình bày tổng quan lý luận cảnh huống ngôn ngữ và dân tộc Tày vùng Đông Bắc; vị thế tiếng Tày vùng Đông Bắc trong bối cảnh hội nhập và phát triển ở Việt Nam; cảnh huống ngôn ngữ dân tộc Tày với sự phát triển bền vững vùng Đông Bắc Việt Nam; giải pháp duy trì và nâng cao vị thế tiếng Tày vùng Đông Bắc |
---|
653 | |aĐông Bắc Bộ |
---|
653 | |aTiếng Tày; |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aTiếng Việt và văn hóa Việt Nam |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(4): 2122342-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/KIPOSDATA1/HuongPham/89.jpg |
---|
890 | |a4 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2122344
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495 H100C
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
2
|
2122342
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495 H100C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
3
|
2122343
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495 H100C
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
4
|
2122345
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495 H100C
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào