- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 355.0092 V400Đ
Nhan đề: Đại tướng Lê Trọng Tấn sự nghiệp và cuộc đời
/
DDC
| 355.0092 |
Tác giả CN
| Võ Nguyên Giáp |
Nhan đề
| Đại tướng Lê Trọng Tấn sự nghiệp và cuộc đời
/ Võ Nguyên Giáp, Lê Trọng Tấn, Đỗ Bá Tỵ... |
Thông tin xuất bản
| H. : Quân đội nhân dân, 2014 |
Mô tả vật lý
| 651tr. ; 22cm |
Tóm tắt
| Tuyển chọn một số bài viết của đại tướng Lê Trọng Tấn về chiến tranh, về xây dựng quân đội và các bài viết của một số tướng lĩnh, nhà báo về cuộc đời cũng như sự nghiệp của ông |
Từ khóa tự do
| 1914-1986 |
Từ khóa tự do
| Đại tướng |
Từ khóa tự do
| Lê Trọng Tấn |
Từ khóa tự do
| Sự nghiệp |
Từ khóa tự do
| Cuộc đời |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Lê Trọng Tấn |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Bá Tỵ |
Tác giả(bs) CN
| Phùng Khắc Đăng |
Tác giả(bs) CN
| Võ Nguyên Giáp |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(1): 2122549 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22932 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | F2518942-BFB0-4586-B86E-04EF08F93B65 |
---|
005 | 202410211540 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045104606 |
---|
039 | |y20241021154016|zphamhuong |
---|
082 | |a355.0092|bV400Đ |
---|
100 | |aVõ Nguyên Giáp |
---|
245 | |aĐại tướng Lê Trọng Tấn sự nghiệp và cuộc đời
/ |cVõ Nguyên Giáp, Lê Trọng Tấn, Đỗ Bá Tỵ... |
---|
260 | |aH. : |bQuân đội nhân dân, |c2014 |
---|
300 | |a651tr. ; |c22cm |
---|
520 | |aTuyển chọn một số bài viết của đại tướng Lê Trọng Tấn về chiến tranh, về xây dựng quân đội và các bài viết của một số tướng lĩnh, nhà báo về cuộc đời cũng như sự nghiệp của ông |
---|
653 | |a1914-1986 |
---|
653 | |aĐại tướng |
---|
653 | |aLê Trọng Tấn |
---|
653 | |aSự nghiệp |
---|
653 | |aCuộc đời |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aKhác |
---|
692 | |aLịch sử |
---|
700 | |aLê Trọng Tấn |
---|
700 | |aĐỗ Bá Tỵ |
---|
700 | |aPhùng Khắc Đăng |
---|
700 | |aVõ Nguyên Giáp |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(1): 2122549 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2122549
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
355.0092 V400Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|