DDC
| 495.782 |
Tác giả CN
| Ngô Thị Lương |
Nhan đề
| Sổ tay từ tiếng Hàn gốc tiếng Anh thông dụng : / Ngô Thị Lương, Phạm Bảo Long, Phạm Thị Vân Anh, Lê Thị Thu Hà, Phạm Thị Mai Nhi |
Thông tin xuất bản
| 2022 |
Mô tả vật lý
| 58tr. ; |
Tóm tắt
| Các từ chia theo chủ đề; các cách học từ vựng tiếng Hàn gốc tiếng Anh hiệu quả. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh thông dụng |
Từ khóa tự do
| Gốc tiếng Anh |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Lê Tuấn Sơn |
Tác giả(bs) CN
| |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 3 tầng 2(1): 2300133 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22076 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | EA34C600-C873-41B1-BE1F-FE751050ACBA |
---|
005 | 202301300951 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20230130095120|ztrannhien |
---|
082 | |a495.782 |
---|
100 | |aNgô Thị Lương |
---|
245 | |aSổ tay từ tiếng Hàn gốc tiếng Anh thông dụng : / |cNgô Thị Lương, Phạm Bảo Long, Phạm Thị Vân Anh, Lê Thị Thu Hà, Phạm Thị Mai Nhi |
---|
260 | |c2022 |
---|
300 | |a58tr. ; |
---|
520 | |aCác từ chia theo chủ đề; các cách học từ vựng tiếng Hàn gốc tiếng Anh hiệu quả. |
---|
653 | |aTiếng Hàn |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aTiếng Anh thông dụng |
---|
653 | |aGốc tiếng Anh |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Hàn Quốc |
---|
700 | |aLê Tuấn Sơn |
---|
700 | |cTS. |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 3 tầng 2|j(1): 2300133 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2300133
|
Kho đọc số 3 tầng 2
|
495.782
|
Tài liệu sinh viên
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào