Thông tin tài liệu
DDC 750.1
Tác giả CN Đàm Luyện
Nhan đề Giáo trình bố cục : Giáo trình cao đẳng sư phạm / Đàm Luyện
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb.Đại học sư phạm, 2004
Mô tả vật lý 167tr. ; 24cm
Tóm tắt Giới thiệu một số kiến thức chung giúp học sinh nắm rõ khái niệm và phương pháp xây dựng bố cục, phối hợp vận dụng linh hoạt các kiến thức cơ bản của mĩ thuật vào xây dựng bố cục một cách sáng tạo, vẽ tranh đạt yêu cầu về nội dung và nghệ thuật.
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Việt Nam
Từ khóa tự do Mĩ thuật
Môn học Đào tạo giáo viên
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2102832-5, 2102843
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(45): 1118626-69, 1151283
00000000nam#a2200000ui#4500
0011015
00211
004EBE11FBC-F9E5-4D76-8A79-6BBDF4A7616E
005202105071445
008081223s2004 vm| vie
0091 0
039|a20210507144557|bphamhuong|y20130911101151|zngocanh
082 |a750.1|bĐ104GI
100 |aĐàm Luyện
245 |aGiáo trình bố cục : |bGiáo trình cao đẳng sư phạm / |cĐàm Luyện
260 |aHà Nội : |bNxb.Đại học sư phạm, |c2004
300 |a167tr. ; |c24cm
520 |aGiới thiệu một số kiến thức chung giúp học sinh nắm rõ khái niệm và phương pháp xây dựng bố cục, phối hợp vận dụng linh hoạt các kiến thức cơ bản của mĩ thuật vào xây dựng bố cục một cách sáng tạo, vẽ tranh đạt yêu cầu về nội dung và nghệ thuật.
653 |aGiáo trình
653 |aViệt Nam
653 |aMĩ thuật
690|aĐào tạo giáo viên
691|aGiáo dục Trung học cơ sở
692|aSư phạm Mỹ thuật
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2102832-5, 2102843
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(45): 1118626-69, 1151283
890|a50|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 2102843 Kho đọc số 1 tầng 1 750.1 Đ104GI Sách tham khảo 5
2 2102832 Kho đọc số 1 tầng 1 750.1 Đ104GI Sách tham khảo 1
3 2102833 Kho đọc số 1 tầng 1 750.1 Đ104GI Sách tham khảo 2
4 2102834 Kho đọc số 1 tầng 1 750.1 Đ104GI Sách tham khảo 3
5 2102835 Kho đọc số 1 tầng 1 750.1 Đ104GI Sách tham khảo 4
6 1118638 Kho mượn sô 1 tầng 2 750.1 Đ104GI Sách tham khảo 18
7 1118626 Kho mượn sô 1 tầng 2 750.1 Đ104GI Sách tham khảo 6
8 1118627 Kho mượn sô 1 tầng 2 750.1 Đ104GI Sách tham khảo 7
9 1118628 Kho mượn sô 1 tầng 2 750.1 Đ104GI Sách tham khảo 8
10 1118629 Kho mượn sô 1 tầng 2 750.1 Đ104GI Sách tham khảo 9