DDC
| 909 |
Tác giả CN
| Nghiêm Đình Vỳ |
Nhan đề
| Lịch sử thế giới cổ trung đại : Giáo trình cao đẳng Sư phạm / B.s.: Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Lại Bích Ngọc, Lương Kim Thoa, Nguyễn Văn Đoàn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb.Đại học sư phạm, 2003 |
Mô tả vật lý
| 381tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu những nét cơ bản nhất trong tiến trình phát triển chung của xã hội loài người, từ xã hội nguyên thuỷ sang xã hội có giai cấp và nhà nước thời cổ đại (trong đó tập trung vào Châu Á và Châu Âu) |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Lịch sử cổ trung đại |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Lại Bích Ngọc, Lương Kim Thoa, Nguyễn Văn Đoàn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(2): 2103091-2 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(1): 1105798 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1106 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | C8F94819-7C02-42EC-A95A-326385A99E48 |
---|
005 | 202105110904 |
---|
008 | 081223s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210511090452|bphamhuong|c20130913090924|dngocanh|y20130913090605|zngocanh |
---|
082 | |a909|bNGH305L |
---|
100 | |aNghiêm Đình Vỳ |
---|
245 | |aLịch sử thế giới cổ trung đại : |bGiáo trình cao đẳng Sư phạm / |cB.s.: Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Lại Bích Ngọc, Lương Kim Thoa, Nguyễn Văn Đoàn |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb.Đại học sư phạm, |c2003 |
---|
300 | |a381tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aGiới thiệu những nét cơ bản nhất trong tiến trình phát triển chung của xã hội loài người, từ xã hội nguyên thuỷ sang xã hội có giai cấp và nhà nước thời cổ đại (trong đó tập trung vào Châu Á và Châu Âu) |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aLịch sử cổ trung đại |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Trung học cơ sở |
---|
692 | |aSư phạm Lịch sử |
---|
700 | |aLại Bích Ngọc, Lương Kim Thoa, Nguyễn Văn Đoàn |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(2): 2103091-2 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(1): 1105798 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2103091
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
909 NGH305L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2103092
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
909 NGH305L
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
1105798
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
909 NGH305L
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào