Thông tin tài liệu
  • Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 959.702 TR561L
    Nhan đề: Lịch sử Việt Nam từ thế kỷ X đến 1858 /
DDC 959.702
Tác giả CN Trương Hữu Quýnh
Nhan đề Lịch sử Việt Nam từ thế kỷ X đến 1858 / B.s.: Trương Hữu Quýnh (ch.b.), Đào Tố Uyên, Phạm Văn Hùng
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb.Đại học sư phạm, 2004
Mô tả vật lý 298tr. ; 2003
Tóm tắt Giới thiệu lịch sử Việt Nam qua các thời kỳ: thế kỷ X - đầu thế kỷ XVI, đầu thế kỷ XVI - cuối thế kỷ XVIII, nửa đầu thế kỷ XIX.
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Việt Nam
Từ khóa tự do Lịch sử cận đại
Môn học Đào tạo giáo viên
Tác giả(bs) CN Đào Tố Uyên, Phạm Văn Hùng
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2103116-20
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(64): 1105565-627, 1152737
00000000nam#a2200000ui#4500
0011114
00211
00433023220-1222-46A2-B96D-521EF3719FFC
005202105110918
008081223s2004 vm| vie
0091 0
039|a20210511091802|bphamhuong|y20130913093209|zngocanh
082 |a959.702|bTR561L
100 |aTrương Hữu Quýnh
245 |aLịch sử Việt Nam từ thế kỷ X đến 1858 / |cB.s.: Trương Hữu Quýnh (ch.b.), Đào Tố Uyên, Phạm Văn Hùng
260 |aHà Nội : |bNxb.Đại học sư phạm, |c2004
300 |a298tr. ; |c2003
520 |aGiới thiệu lịch sử Việt Nam qua các thời kỳ: thế kỷ X - đầu thế kỷ XVI, đầu thế kỷ XVI - cuối thế kỷ XVIII, nửa đầu thế kỷ XIX.
653 |aGiáo trình
653 |aViệt Nam
653 |aLịch sử cận đại
690|aĐào tạo giáo viên
691|aGiáo dục Trung học cơ sở
692|aSư phạm Lịch sử
700 |aĐào Tố Uyên, Phạm Văn Hùng
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2103116-20
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(64): 1105565-627, 1152737
890|a69|b3|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 2103116 Kho đọc số 1 tầng 1 959.702 TR561L Sách tham khảo 1
2 2103117 Kho đọc số 1 tầng 1 959.702 TR561L Sách tham khảo 2
3 2103118 Kho đọc số 1 tầng 1 959.702 TR561L Sách tham khảo 3
4 2103119 Kho đọc số 1 tầng 1 959.702 TR561L Sách tham khảo 4
5 2103120 Kho đọc số 1 tầng 1 959.702 TR561L Sách tham khảo 5
6 1105599 Kho mượn sô 1 tầng 2 959.702 TR561L Sách giáo trình 40
7 1105600 Kho mượn sô 1 tầng 2 959.702 TR561L Sách giáo trình 41
8 1105601 Kho mượn sô 1 tầng 2 959.702 TR561L Sách giáo trình 42
9 1105602 Kho mượn sô 1 tầng 2 959.702 TR561L Sách giáo trình 43
10 1105603 Kho mượn sô 1 tầng 2 959.702 TR561L Sách giáo trình 44