Thông tin tài liệu
DDC 495.1
Tác giả CN Trần Thị Thanh Liêm
Nhan đề Giáo trình Hán ngữ /. T.1, Quyển thượng - bổ sung bài tập đáp án / Biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm (ch.b.), Đinh Đức Đạm, Vũ Thị Hồng Liên,.
Thông tin xuất bản H. : Đại học Sư phạm, 2004
Mô tả vật lý 140tr. : minh họa ; 24cm
Tóm tắt Rèn luyện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết cho sinh viên, bồi dưỡng khả năng dùng tiếng Hán trong giao tiếp của sinh viên
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Ngôn ngữ
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Môn học Nhân văn
Tác giả(bs) CN Đinh Đức Đạm
Tác giả(bs) CN Đinh Thị Thanh Nga
Tác giả(bs) CN Hoàng Trà
Tác giả(bs) CN Ngô Phương
Tác giả(bs) CN Trần Đức Thắng
Tác giả(bs) CN Vũ Thị Hồng Liên
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2115302-4
Địa chỉ HALOUKho mượn Cơ sở 2(10): 2500331-40
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(7): 1153886-92
00000000nam#a2200000ui#4500
00112725
00211
004AB5DEC51-E0A8-40AE-B618-D99A19336F21
005202011181538
008081223s2004 vm| vie
0091 0
020 |c38000đ.
039|a20201118153855|bphamhuong|c20201118142401|dphamhuong|y20150126144621|zphamhuong
082 |a495.1|bTR121GI
100 |aTrần Thị Thanh Liêm
245 |aGiáo trình Hán ngữ /. |nT.1, |pQuyển thượng - bổ sung bài tập đáp án / |cBiên dịch: Trần Thị Thanh Liêm (ch.b.), Đinh Đức Đạm, Vũ Thị Hồng Liên,.
260 |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2004
300 |a140tr. : |bminh họa ; |c24cm
520 |aRèn luyện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết cho sinh viên, bồi dưỡng khả năng dùng tiếng Hán trong giao tiếp của sinh viên
653 |aGiáo trình
653 |aNgôn ngữ
653 |aTiếng Trung Quốc
690|aNhân văn
691|aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài
692|aNgôn ngữ Trung Quốc
700|aĐinh Đức Đạm
700|aĐinh Thị Thanh Nga
700|aHoàng Trà
700|aNgô Phương
700|aTrần Đức Thắng
700|aVũ Thị Hồng Liên
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2115302-4
852|aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(10): 2500331-40
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1153886-92
890|a20|b21|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 2500337 Kho mượn Cơ sở 2 495.1 TR121GI Sách giáo trình 17
2 2500338 Kho mượn Cơ sở 2 495.1 TR121GI Sách giáo trình 18
3 2500339 Kho mượn Cơ sở 2 495.1 TR121GI Sách giáo trình 19
4 2500340 Kho mượn Cơ sở 2 495.1 TR121GI Sách giáo trình 20
5 1153886 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 TR121GI Sách giáo trình 1
6 1153887 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 TR121GI Sách giáo trình 2
7 1153888 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 TR121GI Sách giáo trình 3
8 1153889 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 TR121GI Sách giáo trình 4
9 1153890 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 TR121GI Sách giáo trình 5
10 1153891 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 TR121GI Sách giáo trình 6