Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 495.1 L600T
    Nhan đề: Tiếng Trung Quốc trong thể thao /
DDC 495.1
Tác giả CN Lý Thục Quyên ch.b. ; Chu Trọng Thu dịch
Nhan đề Tiếng Trung Quốc trong thể thao / Lý Thục Quyên ch.b. ; Chu Trọng Thu dịch
Thông tin xuất bản Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2008
Mô tả vật lý 313tr. : minh họa ; 20cm + 1MP3
Tóm tắt Gồm những mẫu câu, từ vựng, đàm thoại tình huống liên quan tới mọi lĩnh vực thể thao kèm theo một số cách sử dụng ngữ pháp tiếng Trung Quốc và gợi ý nhỏ về bối cảnh văn hoá của ngôn ngữ
Từ khóa tự do Ngữ pháp
Từ khóa tự do Giao tiếp
Từ khóa tự do Thể thao
Từ khóa tự do Từ vựng
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Môn học Nhân văn
Tác giả(bs) CN Chu Trọng Thu
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 1(4): 2115609, 2122146-8
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(11): 1156330-40
00000000nam#a2200000ui#4500
00113240
00212
00424F2677F-C0DE-45AB-A40E-78CF0DE96335
005202403290856
008081223s2008 vm| vie
0091 0
020 |c94000
039|a20240329085632|bphamhuong|c20201124160718|dphamhuong|y20151224141412|zphamhuong
082 |a495.1|bL600T
100 |aLý Thục Quyên ch.b. ; Chu Trọng Thu dịch
245 |aTiếng Trung Quốc trong thể thao / |cLý Thục Quyên ch.b. ; Chu Trọng Thu dịch
260 |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Tp. Hồ Chí Minh, |c2008
300 |a313tr. : |bminh họa ; |c20cm + 1MP3
520 |aGồm những mẫu câu, từ vựng, đàm thoại tình huống liên quan tới mọi lĩnh vực thể thao kèm theo một số cách sử dụng ngữ pháp tiếng Trung Quốc và gợi ý nhỏ về bối cảnh văn hoá của ngôn ngữ
653 |aNgữ pháp
653 |aGiao tiếp
653 |aThể thao
653|aTừ vựng
653|aTiếng Trung Quốc
690|aNhân văn
691|aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài
692|aNgôn ngữ Trung Quốc
700 |aChu Trọng Thu
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(4): 2115609, 2122146-8
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(11): 1156330-40
8561|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/tiếng tq trong thể thao.jpg
890|a15|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 2122146 Kho đọc số 1 tầng 1 495.1 L600T Sách tham khảo 13
2 2122147 Kho đọc số 1 tầng 1 495.1 L600T Sách tham khảo 14
3 2122148 Kho đọc số 1 tầng 1 495.1 L600T Sách tham khảo 15
4 2115609 Kho đọc số 1 tầng 1 495.1 L600T Sách tham khảo 1
5 1156330 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 L600T Sách tham khảo 2
6 1156331 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 L600T Sách tham khảo 3
7 1156332 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 L600T Sách tham khảo 4
8 1156333 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 L600T Sách tham khảo 5
9 1156334 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 L600T Sách tham khảo 6
10 1156335 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 L600T Sách tham khảo 7