DDC
| 495.1 |
Tác giả CN
| Lý Thục Quyên |
Nhan đề
| Tiếng Trung Quốc trong giải trí / Lý Thục Quyên ch.b; Chu Trọng Thu dịch |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng Hợp Thành Phố Hồ Chí Minh, 2008 |
Mô tả vật lý
| 226tr. : Minh họa ; 21cm + 1 đĩa MP3 |
Tóm tắt
| Hướng dẫn học tiếng Trung Quốc theo các mẫu hội thoại ngắn |
Từ khóa tự do
| Mẫu câu |
Từ khóa tự do
| Hội thoại |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Sách tự học |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Chu Trọng Thu- dịch |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(3): 2115612, 2122149-50 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(1): 2510681 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(11): 1156363-73 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13244 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 771ABDA9-D1B7-4F55-B016-B76F75DCD130 |
---|
005 | 202403290923 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c68000 |
---|
039 | |a20240329092340|bphamhuong|c20201124160954|dphamhuong|y20151228093044|zphamhuong |
---|
082 | |a495.1|bL600T |
---|
100 | |aLý Thục Quyên |
---|
245 | |aTiếng Trung Quốc trong giải trí / |cLý Thục Quyên ch.b; Chu Trọng Thu dịch |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Tổng Hợp Thành Phố Hồ Chí Minh, |c2008 |
---|
300 | |a226tr. : |bMinh họa ; |c21cm + 1 đĩa MP3 |
---|
520 | |aHướng dẫn học tiếng Trung Quốc theo các mẫu hội thoại ngắn |
---|
653 | |aMẫu câu |
---|
653 | |aHội thoại |
---|
653 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | |aSách tự học |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
700 | |aChu Trọng Thu- dịch |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(3): 2115612, 2122149-50 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(1): 2510681 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(11): 1156363-73 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/tiếng tq trong giải trí.jpg |
---|
890 | |a15|b6|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2510681
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
495.1 L600T
|
Sách tham khảo
|
13
|
Hạn trả:22-12-2017
|
|
2
|
2122149
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.1 L600T
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
3
|
2122150
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.1 L600T
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
4
|
2115612
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.1 L600T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
5
|
1156363
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1 L600T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
6
|
1156364
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1 L600T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
7
|
1156365
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1 L600T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
8
|
1156366
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1 L600T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
9
|
1156367
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1 L600T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
10
|
1156368
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1 L600T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào