- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 910.71 Đ406GI
Nhan đề: Giáo trình nghiệp vụ hướng dẫn du lịch /
DDC
| 910.71 |
Tác giả CN
| Đoàn Hương Lan |
Nhan đề
| Giáo trình nghiệp vụ hướng dẫn du lịch / Đoàn Hương Lan (ch.b); Nguyễn Thị Minh Ngọc, Nguyễn Đức Khoa... ; Lê Anh Tuấn h.đ. |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2007 |
Mô tả vật lý
| 342tr. : ảnh ; 21cm |
Tóm tắt
| Trình bày những kiến thức về hoạt động hướng dẫn du lịch và hướng dẫn viên du lịch, kỹ năng giao tiếp trong hoạt động hướng dẫn du lịch, tổ chức thực hiện chương trình du lịch, hướng dẫn tham quan, kỹ năng xử lý tình huống và trả lời câu hỏi trong hoạt động hướng dẫn du lịch... |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Du lịch |
Từ khóa tự do
| Nghiệp vụ |
Môn học
| Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Hồng Tâm- b.s. |
Tác giả(bs) CN
| Lê Anh Tuấn- h.đ. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đức Khoa- b.s. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Minh Ngọc- b.s. |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(5): 2119830-4 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(86): 2503148-9, 2503166, 2503190, 2503195, 2503206, 2503215, 2503222, 2503249, 2503254-319, 2503321-6, 2504667-71 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(75): 1164351-425 |
Tệp tin điện tử
| http://thuvien.daihochalong.edu.vn/KIPOSDATA1/Book01/47.pdf |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13273 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 529A9047-0E0B-4B31-A72E-BB302469D8C1 |
---|
005 | 202211040802 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20221104080256|bhangpham|c20221103151258|dhangpham|y20160105103012|zhangpham |
---|
082 | |a910.71|bĐ406GI |
---|
100 | |aĐoàn Hương Lan |
---|
245 | |aGiáo trình nghiệp vụ hướng dẫn du lịch / |cĐoàn Hương Lan (ch.b); Nguyễn Thị Minh Ngọc, Nguyễn Đức Khoa... ; Lê Anh Tuấn h.đ. |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Kinh tế Quốc dân, |c2007 |
---|
300 | |a342tr. : |bảnh ; |c21cm |
---|
520 | |aTrình bày những kiến thức về hoạt động hướng dẫn du lịch và hướng dẫn viên du lịch, kỹ năng giao tiếp trong hoạt động hướng dẫn du lịch, tổ chức thực hiện chương trình du lịch, hướng dẫn tham quan, kỹ năng xử lý tình huống và trả lời câu hỏi trong hoạt động hướng dẫn du lịch... |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aDu lịch |
---|
653 | |aNghiệp vụ |
---|
690 | |aDu lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân |
---|
691 | |aDu lịch |
---|
692 | |aQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
---|
700 | |aNguyễn Thị Hồng Tâm- b.s. |
---|
700 | |aLê Anh Tuấn- h.đ. |
---|
700 | |aNguyễn Đức Khoa- b.s. |
---|
700 | |aNguyễn Thị Minh Ngọc- b.s. |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(5): 2119830-4 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(86): 2503148-9, 2503166, 2503190, 2503195, 2503206, 2503215, 2503222, 2503249, 2503254-319, 2503321-6, 2504667-71 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(75): 1164351-425 |
---|
856 | |uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/KIPOSDATA1/Book01/47.pdf |
---|
890 | |a166|b121|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2503206
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
910.71 Đ406GI
|
Sách giáo trình
|
60
|
Hạn trả:13-05-2020
|
|
2
|
2503215
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
910.71 Đ406GI
|
Sách giáo trình
|
69
|
Hạn trả:13-05-2020
|
|
3
|
2503195
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
910.71 Đ406GI
|
Sách giáo trình
|
49
|
Hạn trả:13-05-2020
|
|
4
|
2503149
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
910.71 Đ406GI
|
Sách giáo trình
|
3
|
Hạn trả:13-05-2020
|
|
5
|
2503190
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
910.71 Đ406GI
|
Sách giáo trình
|
44
|
Hạn trả:13-05-2020
|
|
6
|
2503249
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
910.71 Đ406GI
|
Sách giáo trình
|
103
|
Hạn trả:13-05-2020
|
|
7
|
2503166
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
910.71 Đ406GI
|
Sách giáo trình
|
20
|
Hạn trả:13-05-2020
|
|
8
|
2503272
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
910.71 Đ406GI
|
Sách giáo trình
|
126
|
Hạn trả:15-05-2020
|
|
9
|
2503281
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
910.71 Đ406GI
|
Sách giáo trình
|
135
|
Hạn trả:08-07-2021
|
|
10
|
1164351
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
910.71 Đ406GI
|
Sách giáo trình
|
92
|
Hạn trả:29-04-2024
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|