Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 495.1
    Nhan đề: Tiếng Trung quốc cho người bắt đầu : /
DDC 495.1
Tác giả CN Lỗ Kiện Kí
Nhan đề Tiếng Trung quốc cho người bắt đầu : / Ch.b Lỗ Kiện Kí, dịch Nguyễn Thị Minh Hồng
Thông tin xuất bản TP. Hồ Chí Minh : NXB Tổng Hợp TP. Hồ Chí Minh, 2006
Mô tả vật lý 327tr. : bảng ; 26cm
Tóm tắt Tài liệu được biên soạn gồm 5 phần; Từ mới, bài học, ngữ âm, ngữ pháp và bài tập. Giúp người học tiếp thu kiến thức một cách dễ dàng
Từ khóa tự do Kĩ năng đọc
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Luyện đọc hiểu
Môn học Nhân văn
Tác giả(bs) CN Lý Thế Chi
Tác giả(bs) CN Nguyễn Thị Minh Hồng- dịch
Tác giả(bs) CN Tiêu Tú Muội
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 1(4): 2115623, 2120651-3
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(11): 1156494-504
00000000nam#a2200000ui#4500
00113293
00212
004A671BF64-EF35-4F20-9333-8C9C39E8A49C
005202312250822
008081223s2006 vm| vie
0091 0
020 |c84000
039|a20231225082221|bphamhuong|c20201125085730|dphamhuong|y20160111094044|zphamhuong
082 |a495.1
100 |aLỗ Kiện Kí
245 |aTiếng Trung quốc cho người bắt đầu : / |cCh.b Lỗ Kiện Kí, dịch Nguyễn Thị Minh Hồng
260 |aTP. Hồ Chí Minh : |bNXB Tổng Hợp TP. Hồ Chí Minh, |c2006
300 |a327tr. : |bbảng ; |c26cm
520 |aTài liệu được biên soạn gồm 5 phần; Từ mới, bài học, ngữ âm, ngữ pháp và bài tập. Giúp người học tiếp thu kiến thức một cách dễ dàng
653 |aKĩ năng đọc
653 |aTiếng Trung Quốc
653|aLuyện đọc hiểu
690|aNhân văn
691|aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài
692|aNgôn ngữ Trung Quốc
700|a Lý Thế Chi
700|aNguyễn Thị Minh Hồng- dịch
700|aTiêu Tú Muội
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(4): 2115623, 2120651-3
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(11): 1156494-504
8561|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/tiếng trung quốc cho người bắt đầu.jpg
890|a15|b15|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 2120651 Kho đọc số 1 tầng 1 495.1 Sách tham khảo 13
2 2120652 Kho đọc số 1 tầng 1 495.1 Sách tham khảo 14
3 2120653 Kho đọc số 1 tầng 1 495.1 Sách tham khảo 15
4 2115623 Kho đọc số 1 tầng 1 495.1 Sách tham khảo 1
5 1156494 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách tham khảo 2
6 1156495 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách tham khảo 3
7 1156496 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách tham khảo 4
8 1156497 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách tham khảo 5
9 1156498 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách tham khảo 6
10 1156499 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách tham khảo 7