- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 495.1 L103L
Nhan đề: Luyện nói tiếng Trung Quốc /
DDC
| 495.1 |
Tác giả CN
| Lai Tư Bình |
Nhan đề
| Luyện nói tiếng Trung Quốc / B.s.: Lai Tư Bình, Triệu Á, Trịnh Nhị ; Ngô Thúc Bình ch.b. ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2007 |
Mô tả vật lý
| 281tr. ; 26cm |
Tóm tắt
| Củng cố ngữ pháp tiếng Trung Quốc, nâng cao kĩ năng nói tiếng Trung Quốc. Các tình huống đối thoại được sắp xếp thành từng phần. Giải thích tóm tắt ý nghĩa và cách dùng của các từ ngữ quan trọng trong bài |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung |
Từ khóa tự do
| Từ vựng |
Từ khóa tự do
| Ngữ âm |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Lai Tư Bình- b.s |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Minh Hồng- dịch Việt |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Thúc Bình- ch.b. |
Tác giả(bs) CN
| Triệu Á- b.s. |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh Nhị- b.s. |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(4): 2115641, 2120723-5 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(11): 1156571-81 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13317 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 611AF6F8-D7C6-4381-8BC7-B9F2133055EA |
---|
005 | 202312270951 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c74000 |
---|
039 | |a20231227095110|bphamhuong|c20231227094937|dphamhuong|y20160223093441|zphamhuong |
---|
082 | |a495.1|bL103L |
---|
100 | |aLai Tư Bình |
---|
245 | |aLuyện nói tiếng Trung Quốc / |cB.s.: Lai Tư Bình, Triệu Á, Trịnh Nhị ; Ngô Thúc Bình ch.b. ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Tp. Hồ Chí Minh, |c2007 |
---|
300 | |a281tr. ; |c26cm |
---|
520 | |aCủng cố ngữ pháp tiếng Trung Quốc, nâng cao kĩ năng nói tiếng Trung Quốc. Các tình huống đối thoại được sắp xếp thành từng phần. Giải thích tóm tắt ý nghĩa và cách dùng của các từ ngữ quan trọng trong bài |
---|
653 | |aTiếng Trung |
---|
653 | |aTừ vựng |
---|
653 | |aNgữ âm |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
700 | |aLai Tư Bình- b.s |
---|
700 | |aNguyễn Thị Minh Hồng- dịch Việt |
---|
700 | |aNgô Thúc Bình- ch.b. |
---|
700 | |aTriệu Á- b.s. |
---|
700 | |aTrịnh Nhị- b.s. |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(4): 2115641, 2120723-5 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(11): 1156571-81 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/luyện nói tiếng tq.jpg |
---|
890 | |a15|b9|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2115641
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.1 L103L
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1156571
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1 L103L
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
2120723
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.1 L103L
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
4
|
2120724
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.1 L103L
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
5
|
1156572
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1 L103L
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
6
|
1156573
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1 L103L
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
7
|
1156574
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1 L103L
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
8
|
1156575
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1 L103L
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
9
|
1156576
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1 L103L
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
10
|
1156577
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1 L103L
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|