|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13473 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | C2CA09AA-3590-41D5-8E4B-7E01434DB566 |
---|
005 | 202303011115 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230301111517|bhangpham|c20221014092459|dtrannhien|y20160317101855|zhangpham |
---|
082 | |a91|bT450Đ |
---|
100 | |aTô Thị Hương |
---|
245 | |aĐịa chí Quảng Ninh / |cTô Thị Hương; Nguyễn Thị Thùy Dương |
---|
260 | |aQuảng Ninh, |c2007 |
---|
300 | |a454tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aKhái quát Quảng Ninh về địa lý tự nhiên, dân cư; Lịch sử; Kinh tế; Văn hóa xã hội; Di tích lịch sử và danh lam thắng cảnh. |
---|
650 | |aTủ sách Đại học Hạ Long |
---|
653 | |aQuảng Ninh |
---|
653 | |aĐịa chí |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aKhác |
---|
692 | |aVăn hóa học |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(1): 2119601 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(4): 2505975, 2506001, 2506309-10 |
---|
856 | |uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/KIPOSDATA1/Book01/92.pdf |
---|
890 | |a5|b20|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2119601
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
91 T450Đ
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
2
|
2505975
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
91 T450Đ
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
2506001
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
91 T450Đ
|
Sách giáo trình
|
3
|
Hạn trả:15-11-2018
|
|
4
|
2506309
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
91 T450Đ
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
2506310
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
91 T450Đ
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào