DDC
| 959.7041 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Khoan |
Nhan đề
| Kể chuyện Điện Biên Phủ 1953 -1954 / Nguyễn Văn Khoan b.s, s.t |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| H. : Thông tin và Truyền thông, 2015 |
Mô tả vật lý
| 165tr. : ảnh ; 21cm |
Tóm tắt
| Gồm các bài viết sâu sắc về những giai thoại bên kia chiến tuyến và những tấm gương điển hình của quân, dân ta trên chiến trường Điện Biên Phủ. Đặc biệt là những bài báo của ta và Pháp bình luận về chiến thắng lịch sử Điện Biên Phủ |
Từ khóa tự do
| Điện Biên Phủ |
Từ khóa tự do
| Kháng chiến chống pháp |
Từ khóa tự do
| Truyện lịch sử |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Tiếp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Khoan |
Tác giả(bs) CN
| Ngọc Thông |
Tác giả(bs) CN
| Phú Bằng |
Tác giả(bs) CN
| Trần Cư |
Tác giả(bs) CN
| Chính Yên- |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(5): 2121667-70, 2121943 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(10): 1157822-31 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13598 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 3019C66C-5993-4213-B9AC-7DE36F72FE66 |
---|
005 | 202403251450 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c35000 |
---|
039 | |a20240325145100|bphamhuong|c20240305141421|dphamhuong|y20160331095802|zphamhuong |
---|
082 | |a959.7041|bNG527K |
---|
100 | |aNguyễn Văn Khoan |
---|
245 | |aKể chuyện Điện Biên Phủ 1953 -1954 / |cNguyễn Văn Khoan b.s, s.t |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aH. : |bThông tin và Truyền thông, |c2015 |
---|
300 | |a165tr. : |bảnh ; |c21cm |
---|
520 | |aGồm các bài viết sâu sắc về những giai thoại bên kia chiến tuyến và những tấm gương điển hình của quân, dân ta trên chiến trường Điện Biên Phủ. Đặc biệt là những bài báo của ta và Pháp bình luận về chiến thắng lịch sử Điện Biên Phủ |
---|
653 | |aĐiện Biên Phủ |
---|
653 | |aKháng chiến chống pháp |
---|
653 | |aTruyện lịch sử |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aKhác |
---|
692 | |aVăn học Việt Nam |
---|
700 | |aNguyễn Tiếp |
---|
700 | |aNguyễn Văn Khoan |
---|
700 | |aNgọc Thông |
---|
700 | |aPhú Bằng |
---|
700 | |aTrần Cư |
---|
700 | |aChính Yên- |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(5): 2121667-70, 2121943 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(10): 1157822-31 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/kể chuyệ điện biên phủ.jpg |
---|
890 | |a15|b5|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1157826
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.7041 NG527K
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
2
|
2121668
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
959.7041 NG527K
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
3
|
1157823
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.7041 NG527K
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
4
|
1157829
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.7041 NG527K
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
5
|
2121943
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
959.7041 NG527K
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
6
|
1157824
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.7041 NG527K
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
7
|
1157830
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.7041 NG527K
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
8
|
2121669
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
959.7041 NG527K
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
9
|
1157827
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.7041 NG527K
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
10
|
1157822
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.7041 NG527K
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào