- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 641.7
B106K
Nhan đề: Kỹ thuật pha chế sinh tố :
DDC
| 641.7
|
Tác giả CN
| Bàng Cẩm |
Nhan đề
| Kỹ thuật pha chế sinh tố : làm đẹp và trị bệnh / Bàng Cẩm: b.d |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ bảy |
Thông tin xuất bản
| H. : Phụ nữ, 2010 |
Mô tả vật lý
| 190tr. ; 20cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu về dinh dưỡng, sức khỏe; kĩ thuật pha chế sinh tố giữ gìn sắc đẹp; pha chế sinh tố bảo vệ sức khỏe; pha chế sinh tố phòng bệnh, trị bệnh. |
Từ khóa tự do
| Sinh tố |
Từ khóa tự do
| Sinh tố làm đẹp |
Từ khóa tự do
| Sinh tố trị bệnh |
Môn học
| Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(1): 2121652 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13829 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | ACA32FE6-A3CF-4AB4-B588-99F1653252B2 |
---|
005 | 202403050937 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c24000 |
---|
039 | |a20240305093738|bphamhuong|c20200716204506|dhangpham|y20160510151908|zhangpham |
---|
082 | |a641.7
|bB106K |
---|
100 | |aBàng Cẩm |
---|
245 | |aKỹ thuật pha chế sinh tố : |b làm đẹp và trị bệnh / |cBàng Cẩm: b.d |
---|
250 | |aTái bản lần thứ bảy |
---|
260 | |aH. : |bPhụ nữ, |c2010 |
---|
300 | |a190tr. ; |c20cm |
---|
520 | |aGiới thiệu về dinh dưỡng, sức khỏe; kĩ thuật pha chế sinh tố giữ gìn sắc đẹp; pha chế sinh tố bảo vệ sức khỏe; pha chế sinh tố phòng bệnh, trị bệnh. |
---|
653 | |aSinh tố |
---|
653 | |aSinh tố làm đẹp |
---|
653 | |aSinh tố trị bệnh |
---|
690 | |aDu lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân |
---|
691 | |aKhách sạn, nhà hàng |
---|
692 | |aQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(1): 2121652 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2121652
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
641.7
B106K
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|