DDC
| 170.7 |
Tác giả CN
| Hà Nhật Thăng |
Nhan đề
| Giáo dục công dân 8 : Sách giáo viên / B.s.: Hà Nhật Thăng (tổng ch.b. kiêm ch.b), Đặng Thuý Anh, Phạm Kim Dung, Nguyễn Thị Thu Hương, Lưu Thanh Thủy |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb.Giáo dục, 2006 |
Mô tả vật lý
| 127tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Phần 1: Những vấn đề chung về chương trình, tài liệu và phương tiện, phương pháp dạy học môn giáo dục công dân, Phần 2: Hướng dẫn giảng dạy các bài học cụ thể... |
Từ khóa tự do
| Sách giáo viên |
Từ khóa tự do
| Giáo dục công dân |
Từ khóa tự do
| Lớp 8 |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Thuý Anh, Phạm Kim Dung, Nguyễn Thị Thu Hương, Lưu Thanh Thủy |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2103678-82 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(47): 1125056-100, 1151879, 1152435 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1396 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 4AE69A72-A583-44CF-99C4-80EFC52B6F32 |
---|
005 | 202105130948 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210513094902|bphamhuong|c20210512110854|dphamhuong|y20130925150019|zngocanh |
---|
082 | |a170.7|bH100GI |
---|
100 | |aHà Nhật Thăng |
---|
245 | |aGiáo dục công dân 8 : |bSách giáo viên / |cB.s.: Hà Nhật Thăng (tổng ch.b. kiêm ch.b), Đặng Thuý Anh, Phạm Kim Dung, Nguyễn Thị Thu Hương, Lưu Thanh Thủy |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb.Giáo dục, |c2006 |
---|
300 | |a127tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aPhần 1: Những vấn đề chung về chương trình, tài liệu và phương tiện, phương pháp dạy học môn giáo dục công dân, Phần 2: Hướng dẫn giảng dạy các bài học cụ thể... |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
653 | |aGiáo dục công dân |
---|
653 | |aLớp 8 |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Trung học cơ sở |
---|
692 | |aGiáo dục Công dân |
---|
700 | |a Đặng Thuý Anh, Phạm Kim Dung, Nguyễn Thị Thu Hương, Lưu Thanh Thủy |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2103678-82 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(47): 1125056-100, 1151879, 1152435 |
---|
890 | |a52|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2103678
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
170.7 H100GI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2103679
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
170.7 H100GI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2103680
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
170.7 H100GI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
2103681
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
170.7 H100GI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
2103682
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
170.7 H100GI
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
1125056
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
170.7 H100GI
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1125057
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
170.7 H100GI
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1125058
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
170.7 H100GI
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1125059
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
170.7 H100GI
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1125060
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
170.7 H100GI
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào