- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 511.3 TR121C
Nhan đề: Cơ sở lí thuyết tập hợp và lôgic toán :
DDC
| 511.3 |
Tác giả CN
| Trần Diên Hiển |
Nhan đề
| Cơ sở lí thuyết tập hợp và lôgic toán : Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ cao đẳng và đại học Sư phạm / B.s.: Trần Diên Hiển (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2007 |
Mô tả vật lý
| 212tr. : bảng, hình vẽ ; 29cm |
Tóm tắt
| Trình bày các môđun đào tạo và bồi dưỡng giáo viên theo chương trình liên thông từ trung học sư phạm lên cao đẳng sư phạm về cơ sở lý thuyết tập hợp và logic toán |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Lí thuyết tập hợp |
Từ khóa tự do
| Logic toán học |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Xuân LIêm |
Tác giả(bs) CN
| Toán |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(8): 2103643, 2104799-801, 2104891-3, 2105345 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(121): 1103149-77, 1104131, 1108814-49, 1109872-916, 1151434, 1151526, 1151595, 1152152, 1152299, 1152301, 1152612, 1153044, 1153095, 1153103 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1417 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 1DEC51B0-9DF8-4FEC-A75B-C60D5E8E64B7 |
---|
005 | 202101061515 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210106151547|bphamhuong|c20141107141424|dtrannhien|y20130925165613|zgiangth |
---|
082 | |a511.3|bTR121C |
---|
100 | |aTrần Diên Hiển |
---|
245 | |aCơ sở lí thuyết tập hợp và lôgic toán : |bTài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ cao đẳng và đại học Sư phạm / |c B.s.: Trần Diên Hiển (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2007 |
---|
300 | |a212tr. : |bbảng, hình vẽ ; |c29cm |
---|
520 | |aTrình bày các môđun đào tạo và bồi dưỡng giáo viên theo chương trình liên thông từ trung học sư phạm lên cao đẳng sư phạm về cơ sở lý thuyết tập hợp và logic toán |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aLí thuyết tập hợp |
---|
653 | |aLogic toán học |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Tiểu học |
---|
692 | |aSư phạm Toán học |
---|
700 | |aNguyễn Xuân LIêm |
---|
700 | |aToán |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(8): 2103643, 2104799-801, 2104891-3, 2105345 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(121): 1103149-77, 1104131, 1108814-49, 1109872-916, 1151434, 1151526, 1151595, 1152152, 1152299, 1152301, 1152612, 1153044, 1153095, 1153103 |
---|
890 | |a129|b14|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2103643
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
511.3 TR121C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2104799
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
511.3 TR121C
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2104800
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
511.3 TR121C
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
2104801
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
511.3 TR121C
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
2104891
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
511.3 TR121C
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
2104892
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
511.3 TR121C
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
2104893
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
511.3 TR121C
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
2105345
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
511.3 TR121C
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
1103149
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
511.3 TR121C
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1103150
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
511.3 TR121C
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|