DDC
| 903 |
Nhan đề
| 36 sản vật Thăng Long Hà Nội / Lam Khê, Khánh Minh |
Thông tin xuất bản
| H. : Thanh niên, 2010 |
Mô tả vật lý
| 127 tr. ; 21 cm |
Từ khóa tự do
| Sản vật |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Thăng Long |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(3): 2121788-90 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14599 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 9E8A7C23-6EE4-4262-AC78-E400607973D4 |
---|
005 | 202403131044 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22000 |
---|
039 | |a20240313104430|bphamhuong|c20200719154312|dhangpham|y20170324091729|zhangpham |
---|
082 | |a903|bL104B |
---|
245 | |a36 sản vật Thăng Long Hà Nội / |cLam Khê, Khánh Minh |
---|
260 | |aH. : |bThanh niên, |c2010 |
---|
300 | |a127 tr. ; |c21 cm |
---|
653 | |aSản vật |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
653 | |aThăng Long |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aTiếng Việt và văn hóa Việt Nam |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(3): 2121788-90 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2121788
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
903 L104B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2121789
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
903 L104B
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2121790
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
903 L104B
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào