Thông tin tài liệu
DDC 448
Tác giả CN Nguyễn Hữu Thọ
Nhan đề Tiếng Pháp 8 / Nguyễn Hữu Thọ (tổng ch.b), Nguyễn Văn Mạnh (Ch.b), Nguyễn Văn Bích, Trần Thế Hùng
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 2
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo dục, 2006
Mô tả vật lý 172tr. ; 24cm
Tóm tắt Nội dung cuốn sách cung cấp cho các em một số thông tin về bảo vệ sức khỏe và về phong trào bảo vệ trái đất, tìm hiểu về đất nước con người Pháp...
Từ khóa tự do Sách giáo khoa
Từ khóa tự do Tiếng Pháp
Từ khóa tự do Lớp 8
Môn học Đào tạo giáo viên
Tác giả(bs) CN Nguyễn Văn Mạnh (Ch.b), Nguyễn Văn Bích, Trần Thế Hùng
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2103797, 2103799-802
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(45): 1127397-441
00000000nam#a2200000ui#4500
0011483
00212
004A6AA2FB0-5613-4BD9-AA95-E90514EEB0B2
005202203010848
008081223s2006 vm| vie
0091 0
039|a20220301084746|btrannhien|c20210513094352|dphamhuong|y20130927155420|zngocanh
082 |a448|bNG527T
100 |aNguyễn Hữu Thọ
245 |aTiếng Pháp 8 / |cNguyễn Hữu Thọ (tổng ch.b), Nguyễn Văn Mạnh (Ch.b), Nguyễn Văn Bích, Trần Thế Hùng
250 |aTái bản lần thứ 2
260 |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2006
300 |a172tr. ; |c24cm
520 |aNội dung cuốn sách cung cấp cho các em một số thông tin về bảo vệ sức khỏe và về phong trào bảo vệ trái đất, tìm hiểu về đất nước con người Pháp...
653 |aSách giáo khoa
653 |aTiếng Pháp
653 |aLớp 8
690|aĐào tạo giáo viên
691|aGiáo dục Trung học cơ sở
692|aSư phạm Tiếng Pháp
700 |aNguyễn Văn Mạnh (Ch.b), Nguyễn Văn Bích, Trần Thế Hùng
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2103797, 2103799-802
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(45): 1127397-441
890|a50|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1127404 Kho mượn sô 1 tầng 2 448 NG527T Sách giáo trình 13
2 1127427 Kho mượn sô 1 tầng 2 448 NG527T Sách giáo trình 36
3 1127416 Kho mượn sô 1 tầng 2 448 NG527T Sách giáo trình 25
4 2103800 Kho đọc số 1 tầng 1 448 NG527T Sách tham khảo 3
5 1127436 Kho mượn sô 1 tầng 2 448 NG527T Sách giáo trình 45
6 1127410 Kho mượn sô 1 tầng 2 448 NG527T Sách giáo trình 19
7 1127424 Kho mượn sô 1 tầng 2 448 NG527T Sách giáo trình 33
8 1127430 Kho mượn sô 1 tầng 2 448 NG527T Sách giáo trình 39
9 1127407 Kho mượn sô 1 tầng 2 448 NG527T Sách giáo trình 16
10 1127413 Kho mượn sô 1 tầng 2 448 NG527T Sách giáo trình 22