|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15082 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 6BD4C257-4B9E-4E5D-8FE4-A56EA4073CCD |
---|
005 | 202203151513 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c38000 |
---|
039 | |a20220315151334|bhangpham|c20200720173933|dhangpham|y20170421133559|zhangpham |
---|
082 | |a005.3|bB510GI |
---|
100 | |aBùi Thế Tâm |
---|
245 | |aGiáo trình tin học cơ sở / |cBùi Thế Tâm |
---|
260 | |aH. : |bThời đại |
---|
260 | |c2011 |
---|
300 | |a136 tr. ; |c24 cm |
---|
653 | |aTin học cơ sở |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTin học |
---|
690 | |aMáy tính và công nghệ thông tin |
---|
691 | |aMáy tính |
---|
692 | |aKhoa học máy tính |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(3): 2510209, 2510258-9 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2510259
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
005.3 B510GI
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
2
|
2510209
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
005.3 B510GI
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
3
|
2510258
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
005.3 B510GI
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào