DDC
| 372.37 |
Tác giả CN
| Nguyễn Hữu Hợp |
Nhan đề
| Đạo đức và phương pháp giáo dục đạo đức : Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ Cao đẳng và Đại học Sư pạm / Nguyễn Hữu Hợp, Lưu Thu Thủy |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục. Đại học sư phạm, 2007 |
Mô tả vật lý
| 207tr. ; 29cm |
Tóm tắt
| Giáo trình nhằm mục đích giúp cho sinh viên có những hiểu biết cần thiết và những kĩ năng cơ bản về giáo dục đạo đức cho học sinh tiểu học. |
Từ khóa tự do
| Đạo đức |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Phương pháp |
Từ khóa tự do
| Giáo viên tiểu học |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Lưu Thu Thuỷ |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2100541-5 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(121): 1101823-939, 1104132, 1152594-6 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 154 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 34EDB315-2FEC-43A5-B632-5E4322DA6E83 |
---|
005 | 202104070907 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210407090914|btrannhien|c20141202104501|dtranhoa|y20130820095408|ztranhoa |
---|
082 | |a372.37|bNG527Đ |
---|
100 | |aNguyễn Hữu Hợp |
---|
245 | |aĐạo đức và phương pháp giáo dục đạo đức : |bTài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ Cao đẳng và Đại học Sư pạm / |cNguyễn Hữu Hợp, Lưu Thu Thủy |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục. Đại học sư phạm, |c2007 |
---|
300 | |a207tr. ; |c29cm |
---|
520 | |aGiáo trình nhằm mục đích giúp cho sinh viên có những hiểu biết cần thiết và những kĩ năng cơ bản về giáo dục đạo đức cho học sinh tiểu học. |
---|
653 | |aĐạo đức |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aPhương pháp |
---|
653 | |aGiáo viên tiểu học |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Tiểu học |
---|
700 | |aLưu Thu Thuỷ |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2100541-5 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(121): 1101823-939, 1104132, 1152594-6 |
---|
890 | |a126|b105|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1101924
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.37 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
107
|
Hạn trả:14-12-2021
|
|
2
|
1101823
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.37 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
6
|
Hạn trả:17-12-2024
|
|
3
|
1101865
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.37 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
48
|
Hạn trả:18-12-2024
|
|
4
|
1101902
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.37 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
85
|
Hạn trả:18-12-2024
|
|
5
|
1101908
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.37 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
91
|
Hạn trả:25-12-2024
|
|
6
|
1101921
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.37 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
104
|
Hạn trả:25-12-2024
|
|
7
|
1101926
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.37 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
109
|
Hạn trả:26-12-2024
|
|
8
|
1101885
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.37 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
68
|
Hạn trả:26-12-2024
|
|
9
|
1101849
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.37 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
32
|
Hạn trả:28-01-2025
|
|
10
|
2100545
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.37 NG527Đ
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào