DDC
| 495.6 |
Tác giả CN
| The Sakura |
Nhan đề
| Ngữ pháp tiếng nhật căn bản / The Sakura, Hoàng Quỳnh cb |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| H. : Hồng Đức, 2016 |
Mô tả vật lý
| 247tr. : minh họa ; 24cm |
Tóm tắt
| Giáo trình gồm 27 bài học bao quát hầu hết cấu trúc ngữ pháp căn bản được sử dụng nhiều nhất trong cuộc sống. Trình bày đơn giản, dễ hiểu, ví dụ sinh động, thực tế. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Quỳnh |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(4): 2115719, 2122151-3 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(3): 1160192-4 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16226 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 5E7484F7-F197-474A-9B0B-C9C7756695E6 |
---|
005 | 202403290925 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c86000 |
---|
039 | |a20240329092525|bphamhuong|c20201201095925|dphamhuong|y20171023104333|zphamhuong |
---|
082 | |a495.6 |
---|
100 | |aThe Sakura |
---|
245 | |aNgữ pháp tiếng nhật căn bản / |cThe Sakura, Hoàng Quỳnh cb |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aH. : |bHồng Đức, |c2016 |
---|
300 | |a247tr. : |bminh họa ; |c24cm |
---|
520 | |aGiáo trình gồm 27 bài học bao quát hầu hết cấu trúc ngữ pháp căn bản được sử dụng nhiều nhất trong cuộc sống. Trình bày đơn giản, dễ hiểu, ví dụ sinh động, thực tế. |
---|
653 | |aTiếng Nhật |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Nhật |
---|
700 | |a Hoàng Quỳnh |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(4): 2115719, 2122151-3 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(3): 1160192-4 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/bia sach/ngữ pháp căn bản.jpg |
---|
890 | |a7|b2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2122151
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.6
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
2
|
1160192
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.6
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1160193
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.6
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
2115719
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.6
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
5
|
2122152
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.6
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
6
|
1160194
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.6
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
7
|
2122153
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.6
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào