Thông tin tài liệu
DDC 495.1
Tác giả CN Khương Lệ Bình
Nhan đề Giáo trình chuẩn HSK 1 : Sách bài tập / Khương Lệ Bình cb, Vương Phương, Vương Phong Lưu Lệ Bình bs, Nguyễn Thị Minh Hồng dịch
Thông tin xuất bản TP. HCM : Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2016
Mô tả vật lý 134tr. : minh họa ; 29cm,1CD
Tóm tắt Giúp bạn đọc làm quen với đề thi HSK, rèn luyện kỹ năng nghe, đọc đồng thời luyện phát âm và viết chữ Hán
Từ khóa tự do HSK
Từ khóa tự do Bài tập
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Môn học Nhân văn
Tác giả(bs) CN Nguyễn Thị Minh Hồng
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 1(4): 2115724, 2120635-7
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(3): 1160332-4
Tệp tin điện tử http://thuvien.daihochalong.edu.vn/KIPOSDATA1/Book01/18.pdf
00000000nam#a2200000ui#4500
00116259
00211
004ACD6C4E3-102B-4466-97C2-F36F2E2DBCB7
005202312191533
008081223s2016 vm| vie
0091 0
020 |c158000
039|a20231219153309|bphamhuong|c20221013100322|dphamhuong|y20171026105114|zphamhuong
082 |a495.1
100 |aKhương Lệ Bình
245 |aGiáo trình chuẩn HSK 1 : |bSách bài tập / |cKhương Lệ Bình cb, Vương Phương, Vương Phong Lưu Lệ Bình bs, Nguyễn Thị Minh Hồng dịch
260 |aTP. HCM : |bTổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, |c2016
300 |a134tr. : |bminh họa ; |c29cm,1CD
520 |aGiúp bạn đọc làm quen với đề thi HSK, rèn luyện kỹ năng nghe, đọc đồng thời luyện phát âm và viết chữ Hán
653 |aHSK
653 |aBài tập
653 |aTiếng Trung Quốc
690|aNhân văn
691|aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài
692|aNgôn ngữ Trung Quốc
700 |aNguyễn Thị Minh Hồng
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(4): 2115724, 2120635-7
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(3): 1160332-4
856|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/KIPOSDATA1/Book01/18.pdf
8561|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/huongpham/giaotrinhchuanhsk-1_bt.jpg
890|a7|b12
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 2115724 Kho đọc số 1 tầng 1 495.1 Sách tham khảo 1
2 1160332 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 2
3 1160333 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 3
4 1160334 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 4
5 2120635 Kho đọc số 1 tầng 1 495.1 Sách giáo trình 8
6 2120636 Kho đọc số 1 tầng 1 495.1 Sách giáo trình 9
7 2120637 Kho đọc số 1 tầng 1 495.1 Sách giáo trình 10