| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16262 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | B67EDDC6-4F17-4CBF-9C27-2B2C782A4795 |
---|
005 | 202312191521 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c188000 |
---|
039 | |a20231219152136|bphamhuong|c20231219141722|dphamhuong|y20171030101426|zphamhuong |
---|
082 | |a495.1 |
---|
100 | |aKhương Lệ Bình |
---|
245 | |aGiáo trình chuẩn HSK 2 : / |cKhương Lệ Bình cb, Vương Phương, Vương Phong Lưu Lệ Bình bs, Nguyễn Thị Minh Hồng dịch |
---|
245 | |bSách bài tập |
---|
260 | |aTP. HCM : |bTổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, |c2016 |
---|
300 | |a166tr. : |bminh họa ; |c29cm, 1CD |
---|
653 | |aHSK |
---|
653 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
700 | |aNguyễn Thị Minh Hồng |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(4): 2115727, 2120629-31 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(3): 1160341-3 |
---|
856 | |uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/KIPOSDATA1/Book01/19.pdf |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/bia sach/hsk2bt.jpg |
---|
890 | |a7|b6 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2115727
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.1
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2120629
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
3
|
2120630
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
4
|
2120631
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
5
|
1160341
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
6
|
1160342
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
7
|
1160343
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|