Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 495.6
    Nhan đề: 1000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng dùng trong thương mại /
DDC 495.6
Tác giả CN Imai Minkio
Nhan đề 1000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng dùng trong thương mại / Imai Minkio cb, Vân Anh hđ
Lần xuất bản Tái bản lần thứ nhất
Thông tin xuất bản H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2016
Mô tả vật lý 271tr. : minh họa ; 13cm
Từ khóa tự do Thương mại
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do Từ vựng
Môn học Nhân văn
Tác giả(bs) CN Vân Anh hđ
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 1(3): 2120679-81
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(4): 1160350-3
00000000nam#a2200000ui#4500
00116266
00212
004D7C1F862-4406-450F-B581-EB3BB8EFB168
005202312261006
008081223s2016 vm| vie
0091 0
020 |c55000
039|a20231226100639|bphamhuong|c20201201101310|dphamhuong|y20171030105043|zphamhuong
082 |a495.6
100 |aImai Minkio
245 |a1000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng dùng trong thương mại / |cImai Minkio cb, Vân Anh hđ
250 |aTái bản lần thứ nhất
260 |aH. : |bĐại học quốc gia Hà Nội, |c2016
300 |a271tr. : |bminh họa ; |c13cm
653 |aThương mại
653 |aTiếng Nhật
653 |aTừ vựng
690|aNhân văn
691|aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài
692|aNgôn ngữ Nhật
700 |aVân Anh hđ
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(3): 2120679-81
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(4): 1160350-3
8561|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/bia sach/1000tv.jpg
890|a7|b3
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 2120679 Kho đọc số 1 tầng 1 495.6 Sách giáo trình 5
2 2120680 Kho đọc số 1 tầng 1 495.6 Sách giáo trình 6
3 2120681 Kho đọc số 1 tầng 1 495.6 Sách giáo trình 7
4 1160350 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.6 Sách giáo trình 1
5 1160351 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.6 Sách giáo trình 2
6 1160352 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.6 Sách giáo trình 3
7 1160353 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.6 Sách giáo trình 4