DDC
| 372 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Mến |
Nhan đề
| Biên soạn hệ thống câu hỏi trắc nghiệm khách quan dạng nhiều lựa chọn cho học phần vệ sinh dinh dưỡng ( Dùng cho hệ Cao đẳng Sư phạm mầm non) / Nguyễn Thị Mến |
Nhan đề
| Báo cáo tổng hợp kết quả nhiệm vụ khoa học cấp khoa, năm học 2016 -2017 |
Thông tin xuất bản
| 2017 |
Mô tả vật lý
| 26 tr. ; A4 |
Thuật ngữ chủ đề
| Tủ sách Đại học Hạ Long |
Từ khóa tự do
| Vệ sinh dinh dưỡng |
Từ khóa tự do
| Mầm non |
Từ khóa tự do
| Câu hỏi trắc nghiệm |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Hạ Long |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 2 tầng 2(1): 2200982 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16388 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 2F4B9957-7ADA-405C-A4F5-712CBD085BF7 |
---|
005 | 202012020959 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201202095942|bphamhuong|y20180514103444|zphamhuong |
---|
082 | |a372 |
---|
100 | |aNguyễn Thị Mến |
---|
245 | |aBiên soạn hệ thống câu hỏi trắc nghiệm khách quan dạng nhiều lựa chọn cho học phần vệ sinh dinh dưỡng ( Dùng cho hệ Cao đẳng Sư phạm mầm non) / |cNguyễn Thị Mến |
---|
245 | |bBáo cáo tổng hợp kết quả nhiệm vụ khoa học cấp khoa, năm học 2016 -2017 |
---|
260 | |c2017 |
---|
300 | |a26 tr. ; |cA4 |
---|
650 | |aTủ sách Đại học Hạ Long |
---|
653 | |aVệ sinh dinh dưỡng |
---|
653 | |aMầm non |
---|
653 | |aCâu hỏi trắc nghiệm |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Mầm non |
---|
710 | |aTrường Đại học Hạ Long |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 2 tầng 2|j(1): 2200982 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2200982
|
Kho đọc số 2 tầng 2
|
372
|
Kết quả NCKH
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào