|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16414 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | A0511382-33C6-43EE-833C-5CC09281CF4E |
---|
005 | 202007301407 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200730140736|bhangpham|y20180918092513|zhangpham |
---|
082 | |a428|bGT108T |
---|
100 | |aQuang Minh |
---|
245 | |aGiao tiếp tiếng Anh dành cho du khách và hướng dẫn viên du lịch / |cQuang Minh |
---|
260 | |aH. : |bHà Nội, |c2006 |
---|
300 | |a114 tr. ; |c21 cm |
---|
653 | |aGiao tiếp tiếng anh |
---|
653 | |aTiếng anh du lịch |
---|
653 | |aTiếng anh |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
700 | |aQuang Minh |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(1): 2512168 |
---|
890 | |a1|b1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2512168
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
428 GT108T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào