- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 910
Nhan đề: Di tích lịch sử - văn hóa và danh thắng Việt Nam /
DDC
| 910 |
Tác giả CN
| Dương Văn Sáu |
Nhan đề
| Di tích lịch sử - văn hóa và danh thắng Việt Nam / Dương Văn Sáu |
Nhan đề
| Giáo trình dành cho sinh viên các trường đại học và cao đẳng ngành Du lịch |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 có chỉnh sửa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Lao động, 2017 |
Mô tả vật lý
| 387 tr. ; 24cm |
Phụ chú
| Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề chung về di sản văn hoá, hệ thống di tích lịch sử văn hoá Việt Nam, những loài hình di tích khảo cổ, loại hình di tích lịch sử, loại hình di tích kiến trúc nghệ thuật, loại hình danh lam thắng cảnh ở Việt Nam |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Di tích lịch sử |
Từ khóa tự do
| Du lịch |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Từ khóa tự do
| Danh thắng |
Môn học
| Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(9): 2115809-13, 2120099-102 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(7): 2512309-14, 2512320 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(32): 1160773-92, 1163900-11 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 2 tầng 2(1): 1200127 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16435 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 6CC2CE76-7379-4748-AB32-2B0AEE050D05 |
---|
005 | 202404031604 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c63000 |
---|
039 | |a20240403160451|btrannhien|c20230301151320|dhangpham|y20181113155614|ztrannhien |
---|
082 | |a910 |
---|
100 | |aDương Văn Sáu |
---|
245 | |aDi tích lịch sử - văn hóa và danh thắng Việt Nam / |cDương Văn Sáu |
---|
245 | |bGiáo trình dành cho sinh viên các trường đại học và cao đẳng ngành Du lịch |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 có chỉnh sửa, bổ sung |
---|
260 | |aH. : |bNxb. Lao động, |c2017 |
---|
300 | |a387 tr. ; |c24cm |
---|
500 | |aTrường Đại học Văn hóa Hà Nội |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề chung về di sản văn hoá, hệ thống di tích lịch sử văn hoá Việt Nam, những loài hình di tích khảo cổ, loại hình di tích lịch sử, loại hình di tích kiến trúc nghệ thuật, loại hình danh lam thắng cảnh ở Việt Nam |
---|
651 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aDi tích lịch sử |
---|
653 | |aDu lịch |
---|
653 | |aVăn hóa |
---|
653 | |aDanh thắng |
---|
690 | |aDu lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân |
---|
691 | |aDu lịch |
---|
692 | |aDu lịch |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(9): 2115809-13, 2120099-102 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(7): 2512309-14, 2512320 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(32): 1160773-92, 1163900-11 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 2 tầng 2|j(1): 1200127 |
---|
890 | |a49|b27 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2120099
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
910
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
2
|
2120100
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
910
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
3
|
2120101
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
910
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
4
|
2120102
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
910
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
5
|
1163900
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
910
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
6
|
1163901
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
910
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
7
|
1163902
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
910
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
8
|
1163903
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
910
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
9
|
1163904
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
910
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
10
|
1163905
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
910
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|