DDC
| 495.1 |
Tác giả CN
| Khương Lệ Bình |
Nhan đề
| Giáo trình chuẩn HSK 4 : / Khương Lệ Bình cb, Đổng Chính, Trương Quân bs, Nguyễn Thị Minh Hồng dịch |
Nhan đề
| Tập 2 |
Thông tin xuất bản
| TP. HCM : Nxb.Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2017 |
Mô tả vật lý
| 163tr. : minh họa ; 29cm |
Tóm tắt
| Cuốn sách kết hợp thi cử và giảng dạy, bố cục chặt chẽ và khoa học, đề tài quen thuộc, nhiều tình huống thực tế, cách viết thú vị. |
Từ khóa tự do
| HSK |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Minh Hồng |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(5): 2116375-9 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(15): 1161691-705 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16793 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F4EB8ED9-D7DC-4610-9732-45BF37B90867 |
---|
005 | 202012161112 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c165000 |
---|
020 | |a978-604-58-5473-0 |
---|
039 | |a20201216111457|btrannhien|y20190820091417|ztrannhien |
---|
082 | |a495.1 |
---|
100 | |aKhương Lệ Bình |
---|
245 | |aGiáo trình chuẩn HSK 4 : / |cKhương Lệ Bình cb, Đổng Chính, Trương Quân bs, Nguyễn Thị Minh Hồng dịch |
---|
245 | |pTập 2 |
---|
260 | |aTP. HCM : |bNxb.Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, Công ty TNHH Nhân Trí Việt, |c2017 |
---|
300 | |a163tr. : |bminh họa ; |c29cm |
---|
520 | |aCuốn sách kết hợp thi cử và giảng dạy, bố cục chặt chẽ và khoa học, đề tài quen thuộc, nhiều tình huống thực tế, cách viết thú vị. |
---|
653 | |aHSK |
---|
653 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
700 | |aNguyễn Thị Minh Hồng |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(5): 2116375-9 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(15): 1161691-705 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/hsk 42.jpg |
---|
890 | |a20|b6 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1161691
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1161692
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1161693
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
1161694
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1161695
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1161696
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1161697
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1161698
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1161699
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1161700
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|