DDC
| 510.71 |
Tác giả CN
| Phan Đức Chính |
Nhan đề
| Toán 9 : / Phan Đức Chính (Tổng ch.b), Tôn Thân (Ch.b),Nguyễn Huy Đoan, Phạm Gia Đức, Trương Công Thành, Nguyễn Duy Thuận |
Nhan đề
| T.2 |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb.Giáo dục, 2006 |
Mô tả vật lý
| 140tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Nội dung cuốn sách gồm có hai phần: Phần đại số: Hệ hai phương trình bậc nhất hai ẩn, Phương trình bậc hai một ẩn; Phần hình học: Góc với đường tròn, hình trụ, hình nón, hình cầu |
Từ khóa tự do
| Toán |
Từ khóa tự do
| Lớp 9 |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Tôn Thân(Ch.b), |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Gia Đức, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Duy Thuận |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Huy Đoan, |
Tác giả(bs) CN
| Trương Công Thành, |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2104264-6 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(44): 1122090-131, 1146133, 1152252 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1688 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 2EA5D067-F5B0-47C9-BB45-7521BBB998B0 |
---|
005 | 202203010852 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220301085211|btrannhien|c20210513140612|dphamhuong|y20131001101550|zngocanh |
---|
082 | |a510.71|bPH105T |
---|
100 | |aPhan Đức Chính |
---|
245 | |aToán 9 : / |cPhan Đức Chính (Tổng ch.b), Tôn Thân (Ch.b),Nguyễn Huy Đoan, Phạm Gia Đức, Trương Công Thành, Nguyễn Duy Thuận |
---|
245 | |nT.2 |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb.Giáo dục, |c2006 |
---|
300 | |a140tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aNội dung cuốn sách gồm có hai phần: Phần đại số: Hệ hai phương trình bậc nhất hai ẩn, Phương trình bậc hai một ẩn; Phần hình học: Góc với đường tròn, hình trụ, hình nón, hình cầu |
---|
653 | |aToán |
---|
653 | |aLớp 9 |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Trung học cơ sở |
---|
692 | |aSư phạm Toán học |
---|
700 | |aTôn Thân(Ch.b), |
---|
700 | |aPhạm Gia Đức, |
---|
700 | |aNguyễn Duy Thuận |
---|
700 | |aNguyễn Huy Đoan, |
---|
700 | |a Trương Công Thành, |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2104264-6 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(44): 1122090-131, 1146133, 1152252 |
---|
890 | |a47|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1122128
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
510.71 PH105T
|
Sách giáo trình
|
42
|
Hạn trả:11-10-2018
|
|
2
|
1152252
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
510.71 PH105T
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
3
|
1122112
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
510.71 PH105T
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
4
|
1122106
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
510.71 PH105T
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
5
|
1122095
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
510.71 PH105T
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
6
|
1122098
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
510.71 PH105T
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
7
|
1122126
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
510.71 PH105T
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
8
|
1122118
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
510.71 PH105T
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
9
|
1122109
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
510.71 PH105T
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
10
|
1122092
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
510.71 PH105T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|