- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 495.782
Nhan đề: Tuyển tập 5000 cấu trúc ngữ pháp quán dụng ngữ từ vựng tiếng Hàn :
DDC
| 495.782 |
Tác giả CN
| Lê Duy Khoa Kanata |
Nhan đề
| Tuyển tập 5000 cấu trúc ngữ pháp quán dụng ngữ từ vựng tiếng Hàn : Luyện thi TOPIK trung cấp / Lê Duy Khoa Kanata |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb.Thế Giới, 2018 |
Mô tả vật lý
| 367tr. ; 20,5 cm |
Tóm tắt
| Cuốn sách tập hợp 5000 cấu trúc, bao gồm cả cấu trúc ngữ pháp, quán dụng ngữ và từ vựng tiếng Hàn, được sưu tầm từ những đề thi, tài liệu, giáo trình phục vụ ôn luyện cho tất cả các kỹ năng gồm đọc hiểu, nghe và viết. Cũng có thể nói đây là tài liệu đầy đủ, cập nhật, rõ ràng và cần thiết cho việc học tập và giảng dạy chứng chỉ TOPIK cho đến nay. |
Từ khóa tự do
| TOPIK |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn Quốc |
Từ khóa tự do
| Sách luyện thi |
Từ khóa tự do
| Từ vựng tiếng Hàn |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2116425-9 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(10): 1161735-44 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16908 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 2243BE79-69E3-461C-BB41-3CF661740654 |
---|
005 | 202106230931 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047751242|c129000 |
---|
039 | |a20210623093108|bphamhuong|c20201202152501|dphamhuong|y20191022094023|zphamhuong |
---|
082 | |a495.782 |
---|
100 | |aLê Duy Khoa Kanata |
---|
245 | |aTuyển tập 5000 cấu trúc ngữ pháp quán dụng ngữ từ vựng tiếng Hàn : |bLuyện thi TOPIK trung cấp / |cLê Duy Khoa Kanata |
---|
260 | |aH. : |bNxb.Thế Giới, |c2018 |
---|
300 | |a367tr. ; |c20,5 cm |
---|
520 | |aCuốn sách tập hợp 5000 cấu trúc, bao gồm cả cấu trúc ngữ pháp, quán dụng ngữ và từ vựng tiếng Hàn, được sưu tầm từ những đề thi, tài liệu, giáo trình phục vụ ôn luyện cho tất cả các kỹ năng gồm đọc hiểu, nghe và viết. Cũng có thể nói đây là tài liệu đầy đủ, cập nhật, rõ ràng và cần thiết cho việc học tập và giảng dạy chứng chỉ TOPIK cho đến nay. |
---|
653 | |aTOPIK |
---|
653 | |aTiếng Hàn Quốc |
---|
653 | |aSách luyện thi |
---|
653 | |aTừ vựng tiếng Hàn |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Hàn Quốc |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2116425-9 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(10): 1161735-44 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/huongpham/tuyentap5000.jpg |
---|
890 | |a15 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1161735
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
1161736
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
1161737
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
1161738
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
1161739
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
1161740
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
1161741
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
1161742
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
1161743
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
1161744
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|