Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 495.1
    Nhan đề: Vui học tiếng Trung qua 100 câu chuyện cười :
DDC 495.1
Tác giả CN Ngọc Hân
Nhan đề Vui học tiếng Trung qua 100 câu chuyện cười : Song ngữ Trung - Việt / Ngọc Hân chủ biên, Thanh Hà, Thu Ngân hiệu đính
Thông tin xuất bản H. : Nxb. Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2016
Mô tả vật lý 231tr. : minh họa ; 20,5 cm
Tóm tắt Bao gồm 100 câu chuyện cười song ngữ đặc sắc nhất, mang lại hứng thú cho bạn đọc, vừa học tập vừa giải trí. Sau mỗi câu chuyện cười, các từ mới sẽ được giải thích cụ thể với cách dùng và ví dụ minh họa đặc sắc, giúp kiến thức được ghi nhớ và thực hành một cách dễ dàng hơn
Từ khóa tự do Song ngữ
Từ khóa tự do Chuyện cười
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Môn học Nhân văn
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(9): 1161785-93
00000000nam#a2200000ui#4500
00116912
00212
004E529B18B-7432-493E-A063-260FFB034476
005202012021534
008081223s2016 vm| vie
0091 0
020 |a9786046251088|c80000
039|a20201202153441|bphamhuong|c20191024083910|dphamhuong|y20191023094346|zphamhuong
082 |a495.1
100 |aNgọc Hân
245 |aVui học tiếng Trung qua 100 câu chuyện cười : |bSong ngữ Trung - Việt / |cNgọc Hân chủ biên, Thanh Hà, Thu Ngân hiệu đính
260 |aH. : |bNxb. Đại Học Quốc Gia Hà Nội, |c2016
300 |a231tr. : |bminh họa ; |c20,5 cm
520 |aBao gồm 100 câu chuyện cười song ngữ đặc sắc nhất, mang lại hứng thú cho bạn đọc, vừa học tập vừa giải trí. Sau mỗi câu chuyện cười, các từ mới sẽ được giải thích cụ thể với cách dùng và ví dụ minh họa đặc sắc, giúp kiến thức được ghi nhớ và thực hành một cách dễ dàng hơn
653 |aSong ngữ
653 |aChuyện cười
653 |aTiếng Trung Quốc
690|aNhân văn
691|aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài
692|aNgôn ngữ Trung Quốc
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(9): 1161785-93
8561|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/huongpham/vuihoctiengtrung100.jpg
890|a9|b1
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1161785 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 1 Hạn trả:05-02-2025
2 1161786 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 2
3 1161787 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 3
4 1161788 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 4
5 1161789 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 5
6 1161790 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 6
7 1161791 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 7
8 1161792 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách tham khảo 8
9 1161793 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách tham khảo 9